![]() Shakhtar Donetsk |
00:00 06/12/2014 FT 4 - 1 |
![]() Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Shakhtar Donetsk vs Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 82'
đội khách Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Raicevic M.
và người thay thế anh là Sackich M.
Bên phía đội chủ nhà Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Wellington N.
Vào !!! Cầu thủ Hladkyj O. (Costa D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Raicevic M. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Costa D.
Bên phía đội chủ nhà Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Dentinho
đội khách Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stepanyuk R.
Vào !!! Vào phút 49' của trận đấu, cầu thủ Myakushko S. (Fescuk M.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
đội khách Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rodić I.
Rodić I. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Khomyn A. (Own goal) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Hladkyj O. (Bernard) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Shakhtar DonetskChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Shakhtar Donetsk
| 29 | Alex T. |
| 10 | Bernard |
| 17 | Fernando |
| 8 | Fred |
| 21 | Hladkyj O. |
| 38 | Kryvcov S. |
| 11 | Marlos |
| 30 | Pyatov A. (K) |
| 44 | Rakyckyj J. |
| 13 | Shevchuk V. |
| 33 | Srna D. |
| 9 | Adriano L. |
| 20 | Costa D. |
| 89 | Dentinho |
| 77 | Ilsinho |
| 32 | Kanibolockyj A. |
| 5 | Kucher O. |
| 7 | Wellington N. |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod
| 31 | Burdujan L. |
| 20 | Jagodinskis V. |
| 4 | Khomyn A. |
| 21 | Koval M. (K) |
| 23 | Lyulka S. |
| 8 | Myakushko S. |
| 7 | Raicevic M. |
| 28 | Rodić I. |
| 25 | Stepanyuk R. |
| 15 | Trukhin D. |
| 6 | Tudose A. |
| 22 | Babenko D. |
| 10 | Fescuk M. |
| 27 | Gegedosh R. |
| 9 | Herasymjuk O. |
| 19 | Replyuk M. |
| 16 | Sackich M. |
| 18 | Vechurko M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá

















