![]() Sevilla |
04:00 15/01/2015 FT 4 - 0 |
![]() Granada |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Link sopcast Sevilla vs Granada | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 86'
Reyes J. A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Granada có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ortuno A.
Bên phía đội chủ nhà Sevilla có sự thay đổi người. Cầu thủ Reyes J. A.
Nyom A. bên phía Granada đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Sevilla có sự thay đổi người. Cầu thủ Bacca C.
Foulquier D. bên phía Granada đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Sevilla có sự thay đổi người. Cầu thủ Iborra V.
Vào !!! Cầu thủ Suarez D. (Gameiro K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
đội khách Granada có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yuste H.
Vào !!! Cầu thủ Gameiro K. (Aspas I.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
đội khách Granada có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Riki
Vào !!! Cầu thủ Aspas I. (Deulofeu G.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Gameiro K. (Navarro F.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về SevillaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sevilla
| 14 | Aspas I. |
| 6 | Carrico D. |
| 23 | Coke |
| 18 | Deulofeu G. |
| 5 | Figueiras D. |
| 7 | Gameiro K. |
| 15 | Kolodziejczak T. |
| 4 | Krychowiak G. |
| 3 | Navarro F. |
| 29 | Rico S. (G) |
| 17 | Suarez D. |
| 24 | Arribas A. |
| 9 | Bacca C. |
| 19 | Banega E. |
| 12 | Iborra V. |
| 10 | Reyes J. A. |
| 22 | Vidal A. |
Granada
| 20 | Carlos J. |
| 33 | Djalo M. |
| 13 | Fernandez R. (G) |
| 22 | Foulquier D. |
| 16 | Iturra M. |
| 5 | Mainz D. |
| 2 | Nyom A. |
| 21 | Ortuno A. |
| 4 | Rico F. |
| 11 | Riki |
| 7 | Yuste H. |
| 31 | Agbo U. |
| 6 | Babin J. |
| 19 | Larsson D. |
| 27 | Machis D. |
| 17 | Sissoko A. |
| 29 | Success I. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá

















