![]() Schalke 04  | 
 21:30 31/01/2015 FT 1 - 0  | 
![]() Hannover 96  | 
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đức | Link sopcast Schalke 04 vs Hannover 96 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Schalke 04 vs Hannover 96
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ  Matip J.
 vào sân thay cho Meyer M..
 
 Neustädter R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Hannover 96 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Schmiedebach M.
đội khách Hannover 96 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Albornoz M.
 Huntelaar K. bên phía Schalke 04 đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ  Barnetta T.
đội khách Hannover 96 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Hirsch M.
 Stindl L. bên phía Hannover 96 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ  Boateng K.
 Albornoz M. bên phía Hannover 96 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Höger M. (Fuchs C.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Schalke 04
 Bittencourt L. bên phía Hannover 96 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
 Giefer F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
		
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Schalke 04
| 13 | Choupo-Moting M. | 
| 23 | Fuchs C. | 
| 34 | Giefer F. (G) | 
| 12 | Höger M. | 
| 4 | Howedes B. | 
| 25 | Huntelaar K. | 
| 3 | Kirchhoff J. | 
| 7 | Meyer M. | 
| 31 | Nastasic M. | 
| 33 | Neustädter R. | 
| 22 | Uchida A. | 
| 27 | Barnetta T. | 
| 9 | Boateng K. | 
| 32 | Matip J. | 
| 18 | Sam S. | 
| 19 | Sane L. | 
| 35 | Sobottka M. | 
Hannover 96
| 3 | Albornoz M. | 
| 32 | Bittencourt L. | 
| 21 | Briand J. | 
| 35 | Hirsch M. | 
| 11 | Joselu | 
| 25 | Marcelo | 
| 4 | Sakai H. | 
| 8 | Schmiedebach M. | 
| 19 | Schulz C. | 
| 10 | Stindl L. | 
| 1 | Zieler R. (G) | 
| 36 | Ernst S. | 
| 6 | Gulselam C. | 
| 28 | Kiyotake H. | 
| 24 | Pander C. | 
| 5 | Sane S. | 
| 18 | Stankevicius M. | 
Tuong thuat truc tiep bong da
		
















