![]() Schalke 04 |
01:00 26/02/2016 FT 0 - 3 |
![]() Shakhtar Donetsk |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Schalke 04 vs Shakhtar Donetsk | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Schalke 04 vs Shakhtar Donetsk
- 89'
đội khách Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ferreyra F.
và người thay thế anh là Boryachuk A.
đội khách Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Taison
Vào !!! Cầu thủ Kovalenko V. (Taison) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
đội khách Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Marlos
Vào !!! Cầu thủ Ferreyra F. (Taison) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ Sam S.
Marlos bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Schalke 04 có sự thay đổi người. Cầu thủ Aogo D.
Taison bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Goretzka L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Stepanenko T. bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Marlos (Ferreyra F.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Shakhtar Donetsk
Ismaily bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Schalke 04
| 11 | Belhanda Y. |
| 3 | Caicara J. |
| 1 | Fahrmann R. (G) |
| 5 | Geis J. |
| 8 | Goretzka L. |
| 25 | Huntelaar K. |
| 6 | Kolasinac S. |
| 32 | Matip J. |
| 33 | Neustadter R. |
| 19 | Sane L. |
| 21 | Schopf A. |
| 15 | Aogo D. |
| 9 | Di Santo F. |
| 23 | Hojbjerg P. |
| 20 | Kehrer T. |
| 27 | Riether S. |
| 18 | Sam S. |
Shakhtar Donetsk
| 19 | Ferreyra F. |
| 31 | Ismaily |
| 74 | Kovalenko V. |
| 38 | Kryvtsov S. |
| 17 | Malyshev M. |
| 11 | Marlos |
| 30 | Pyatov A. (G) |
| 44 | Rakitsky Y. |
| 33 | Srna D. |
| 6 | Stepanenko T. |
| 28 | Taison |
| 22 | Alves da Silva E. |
| 41 | Boryachuk A. |
| 14 | Kobin V. |
| 58 | Korobenko A. |
| 18 | Ordets I. |
| 7 | Wellington N. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















