![]() Sanfrecce Hiroshima |
17:00 18/06/2016 FT 4 - 2 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Sanfrecce Hiroshima vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sanfrecce Hiroshima vs Urawa Red Diamonds
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Minagawa Y.
vào sân thay cho Utaka P..
Vào !!! Cầu thủ Sato H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 2
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Umesaki T.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muto Y.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sekine T.
Vào !!! Cầu thủ Shiotani T. đã đưa đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
Vào !!! Cầu thủ Shiotani T. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Sato H.
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Marutani T.
Vào !!! Cầu thủ Ugajin T. đã đưa đội khách Urawa Red Diamonds vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Vào !!! Cầu thủ Sekine T. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Urawa Red Diamonds. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Shibasaki K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sanfrecce HiroshimaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 10 | Asano T. |
| 5 | Chiba K. |
| 1 | Hayashi T. (G) |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 37 | Miyahara K. |
| 8 | Morisaki K. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 16 | Shimizu K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 9 | Utaka P. |
| 25 | Chajima Y. |
| 27 | Kim Byeom-Yong |
| 28 | Marutani T. |
| 22 | Minagawa Y. |
| 11 | Sato H. |
| 34 | Takahashi S. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 6 | Endo W. |
| 18 | Komai Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 9 | Muto Y. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 3 | Ugajin T. |
| 7 | Umesaki T. |
| 16 | Aoki T. |
| 11 | Ishihara N. |
| 10 | Kashiwagi Y. |
| 20 | Lee T. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 4 | Nasu D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















