![]() Sanfrecce Hiroshima |
12:00 29/10/2016 FT 4 - 1 |
![]() Avispa Fukuoka |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Sanfrecce Hiroshima vs Avispa Fukuoka | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sanfrecce Hiroshima vs Avispa Fukuoka
- 89'
Miyayoshi T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Miyayoshi T.
đội khách Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hisashi J.
Vào !!! Cầu thủ Lopes A. (Shibasaki K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Vào !!! Cầu thủ Lopes A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
đội khách Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kanamori T.
Vào !!! Vào phút 66' của trận đấu, cầu thủ Hisashi J. (Nakamura H.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Kashiwa Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Morisaki K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Lopes A.
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Utaka P.
đội khách Avispa Fukuoka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tsutsumi S.
Vào !!! Cầu thủ Morisaki K. (Shiotani T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Sato H. (Shimizu K.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sanfrecce HiroshimaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 1 | Hayashi T. (G) |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 8 | Morisaki K. |
| 7 | Morisaki K. |
| 2 | Nogami Y. |
| 11 | Sato H. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 16 | Shimizu K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 44 | Lopes A. |
| 28 | Marutani T. |
| 22 | Minagawa Y. |
| 31 | Miyayoshi T. |
| 34 | Takahashi S. |
| 9 | Utaka P. |
Avispa Fukuoka
| 18 | Kamekawa M. |
| 7 | Kanamori T. |
| 20 | Kim Hyun-H. |
| 27 | Kunimoto T. |
| 23 | Lee Beom-Young (G) |
| 4 | Mikado Y. |
| 22 | Nakamura H. |
| 15 | Sueyoshi T. |
| 26 | Tamura Y. |
| 19 | Tsutsumi S. |
| 17 | Wellington |
| 6 | Cordoba D. |
| 2 | Hamada M. |
| 14 | Hirai S. |
| 10 | Hisashi J. |
| 24 | Komano Y. |
| 16 | Mishima Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















