![]() Sanfrecce Hiroshima |
12:00 22/04/2017 FT 3 - 3 |
![]() Vegalta Sendai |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Sanfrecce Hiroshima vs Vegalta Sendai | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sanfrecce Hiroshima vs Vegalta Sendai
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Chajima Y.
vào sân thay cho Lopes A..
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Felipe
đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nagato K.
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Mikic M.
Vào !!! Cầu thủ Ishihara N. (Nagato K.) đã đưa đội khách Vegalta Sendai vươn lên dẫn trước 2 - 3 .
Vào !!! Cầu thủ Mita H. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Vegalta Sendai. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Lopes A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Vào phút 68' của trận đấu, cầu thủ Ryang Yong-G. (Mita H.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sasaki T.
đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sugai N.
Vào !!! Cầu thủ Kudo M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Kashiwa Y. (Shibasaki K.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sanfrecce HiroshimaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 5 | Chiba K. |
| 1 | Hayashi T. (G) |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 50 | Kudo M. |
| 44 | Lopes A. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 2 | Nogami Y. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 3 | Takahashi S. |
| 7 | Chajima Y. |
| 10 | Felipe |
| 28 | Marutani T. |
| 14 | Mikic M. |
| 29 | Morishima T. |
| 16 | Shimizu K. |
Vegalta Sendai
| 20 | Crislan |
| 13 | Hiraoka Y. |
| 11 | Ishihara N. |
| 50 | Masushima T. |
| 18 | Mita H. |
| 2 | Nagato K. |
| 27 | Oiwa K. |
| 28 | Sasaki T. |
| 1 | Schmidt D. (G) |
| 25 | Sugai N. |
| 17 | Tomita S. |
| 26 | Fujimura K. |
| 4 | Hachisuka K. |
| 5 | Ishikawa N. |
| 30 | Nishimura T. |
| 8 | Nozawa T. |
| 10 | Ryang Yong-G. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















