![]() San Jose Earthquakes |
09:30 14/04/2016 90+' 2 - 0 |
![]() New York Red Bulls |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhà nghề Mỹ MLS | Link sopcast San Jose Earthquakes vs New York Red Bulls | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp San Jose Earthquakes vs New York Red Bulls
- 86'
Bên phía đội chủ nhà San Jose Earthquakes có sự thay đổi người. Cầu thủ Jahn A.
vào sân thay cho Amarikwa Q. O..
Bên phía đội chủ nhà San Jose Earthquakes có sự thay đổi người. Cầu thủ Dawkins S.
Bên phía đội chủ nhà San Jose Earthquakes có sự thay đổi người. Cầu thủ Quintero A.
Kljestan S. bên phía New York Red Bulls đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách New York Red Bulls có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Abang A.
Vào !!! Cầu thủ Wondolowski C. (Salinas S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách New York Red Bulls có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Wright-Phillips S.
đội khách New York Red Bulls có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Adams T.
Garcia M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Alashe F. (Garcia M.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về San Jose EarthquakesChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
San Jose Earthquakes
| 27 | Alashe F. |
| 25 | Amarikwa Q. O. |
| 5 | Bernardez V. |
| 1 | Bingham D. (G) |
| 20 | Francis S. |
| 10 | Garcia M. |
| 32 | Imperiale A. |
| 6 | Salinas S. |
| 22 | Thompson T. |
| 8 | Wondolowski C. |
| 4 | Wynne M. |
| 49 | Dawkins S. |
| 11 | Emeghara I. |
| 14 | Jahn A. |
| 91 | Quintero A. |
| 2 | Sarkodie K. |
| 38 | Silva M. |
New York Red Bulls
| 9 | Abang A. |
| 4 | Adams T. |
| 27 | Davis S. |
| 8 | Felipe |
| 5 | Lade C. |
| 92 | Lawrence K. |
| 22 | Ouimette K. |
| 31 | Robles L. (G) |
| 10 | Sam L. |
| 98 | Wright-Phillips S. |
| 15 | Zizzo S. |
| 17 | Carroll Z. |
| 25 | Duvall C. |
| 13 | Grella M. |
| 16 | Kljestan S. |
| 11 | McCarty D. |
| 99 | Wright-Phillips B. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















