![]() Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk |
18:00 30/05/2015 FT 0 - 3 |
![]() FK Anzhi |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk vs FK Anzhi | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk vs FK Anzhi
- 86'
đội khách FK Anzhi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Udunyan Y.
và người thay thế anh là Muslimov M.
đội khách FK Anzhi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Krivoruchko A.
Vào !!! Cầu thủ Udunyan Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Mikhalev V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Semenov A.
đội khách FK Anzhi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ten P.
Bên phía đội chủ nhà Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Drozdov N.
Bên phía đội chủ nhà Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Mikhalev V.
Vào !!! Cầu thủ Abdulavov I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
đội khách FK Anzhi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Komkov M.
Mamaev E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Kuleshov Y.
Vào !!! Gasanov S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FK AnzhiChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk
| 3 | Alakhverdov M. |
| 35 | Bulyha V. |
| 30 | Chodzava G. |
| 19 | Frolov E. (G) |
| 7 | Gagloev A. |
| 60 | Josan N. |
| 20 | Khinchagov V. |
| 17 | Mamaev E. |
| 5 | Mishchenko M. |
| 22 | Satalkin N. |
| 11 | Vinogradov S. |
| 13 | Drozdov N. |
| 15 | Gogichaev G. |
| 12 | Kondratyuk A. |
| 21 | Korbut A. |
| 40 | Kuleshov Y. |
| 9 | Mikhalev V. |
| 28 | Semenov A. |
FK Anzhi
| 99 | Abdulavov I. |
| 7 | Agalarov K. |
| 4 | Aydov D. |
| 96 | Dibirgadzhiev J. |
| 30 | Gasanov S. |
| 21 | Komkov M. |
| 1 | Krivoruchko A. (G) |
| 57 | Musalov M. |
| 44 | Qurbanov M. |
| 19 | Ten P. |
| 70 | Udunyan Y. |
| 28 | Andreev M. |
| 80 | Korgoloev I. |
| 15 | Zotov G. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















