![]() Rubin Kazan |
20:30 09/12/2017 89' 3 - 1 |
![]() SKA Energiya Khabarovsk |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Rubin Kazan vs SKA Energiya Khabarovsk | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Rubin Kazan vs SKA Energiya Khabarovsk
- 73'
Vào !!! Vào phút 73' của trận đấu, cầu thủ Maksimenko A. (Nikiforov V.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Karadeniz G.
Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Akhmetov I.
đội khách SKA Energiya Khabarovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yediev I.
Caktas M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Zhemaletdinov R.
đội khách SKA Energiya Khabarovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Markovic M.
Vào !!! Cầu thủ Ozdoev M. (Azmoun S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Kanunnikov M. (Azmoun S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Dimidko A. bên phía SKA Energiya Khabarovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Azmoun S. (Caktas M.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Rubin Kazan
Sorokin E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách SKA Energiya Khabarovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Koryan R.
Kudryashov F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Nabiullin E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Rubin Kazan
| 33 | Azmoun S. |
| 23 | Bauer M. |
| 20 | Caktas M. |
| 35 | Dzhanaev S. (G) |
| 88 | Kambolov R. |
| 9 | Kanunnikov M. |
| 30 | Kudryashov F. |
| 4 | M'Vila Y. |
| 3 | Nabiullin E. |
| 27 | Ozdoev M. |
| 80 | Sorokin E. |
| 85 | Akhmetov I. |
| 90 | Burlak T. |
| 61 | Karadeniz G. |
| 10 | Lestienne M. |
| 21 | Rochina R. |
| 8 | Song A. |
| 96 | Zhemaletdinov R. |
SKA Energiya Khabarovsk
| 13 | Dimidko A. |
| 1 | Dovbnya A. (G) |
| 78 | Kalinski N. |
| 6 | Karasev P. |
| 87 | Kazankov M. |
| 9 | Koryan R. |
| 11 | Markovic M. |
| 10 | Nikiforov V. |
| 77 | Savichev K. |
| 4 | Tishkin M. |
| 3 | Yediev I. |
| 26 | Cherevko A. |
| 91 | Hristov V. |
| 96 | Maksimenko A. |
| 88 | Navalovski G. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















