![]() Rotherham United |
22:00 26/12/2016 FT 3 - 2 |
![]() Wigan Athletic |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Rotherham United vs Wigan Athletic | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Rotherham United vs Wigan Athletic
- 84'
Bên phía đội chủ nhà Rotherham United có sự thay đổi người. Cầu thủ Vaulks W.
vào sân thay cho Newell J..
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kellett A.
Vào !!! Cầu thủ Gomez J. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Wigan Athletic. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Bên phía đội chủ nhà Rotherham United có sự thay đổi người. Cầu thủ Odemwingie P.
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Davies C.
Vào !!! Vào phút 51' của trận đấu, cầu thủ Wildschut Y. (Gomez J.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Fisher D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Belaid A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Ward D. (Wood R.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Davies C. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Ward D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Mattock J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Belaid A. (Frecklington L.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Rotherham UnitedChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Rotherham United
| 24 | Adeyemi T. |
| 26 | Belaid A. |
| 37 | Brown I. |
| 17 | Fisher D. |
| 7 | Forde A. |
| 8 | Frecklington L. |
| 3 | Mattock J. |
| 22 | Newell J. |
| 12 | Price L. (G) |
| 9 | Ward D. |
| 6 | Wood R. |
| 20 | Blackstock D. |
| 5 | Broadfoot K. |
| 2 | Kelly S. |
| 13 | Odemwingie P. |
| 11 | Taylor J. |
| 4 | Vaulks W. |
Wigan Athletic
| 33 | Burn D. |
| 3 | Buxton J. |
| 21 | Davies C. |
| 14 | Gomez J. |
| 9 | Grigg W. |
| 22 | Jaaskelainen J. (G) |
| 17 | Jacobs M. |
| 13 | Kellett A. |
| 6 | Power M. |
| 23 | Warnock S. |
| 31 | Wildschut Y. |
| 29 | Burke L. |
| 10 | Byrne N. |
| 15 | Flores J. |
| 11 | Le Fondre A. |
| 44 | Stubbs S. |
| 18 | Woolery K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















