![]() Republic of Ireland U19 |
22:30 18/11/2015 FT 0 - 4 |
![]() Scotland U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá U19 Châu Âu | Link sopcast Republic of Ireland U19 vs Scotland U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Republic of Ireland U19 vs Scotland U19
- 89'
Deasy C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Sweeney R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Scotland U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hardie R.
đội khách Scotland U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tierney K.
Boyle E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Scotland U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Burke O.
Vào !!! Cầu thủ Kiltie G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
Bên phía đội chủ nhà Republic of Ireland U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ O'Connor M.
Bên phía đội chủ nhà Republic of Ireland U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Boyle E.
Watts D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Republic of Ireland U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ McClelland J.
Vào !!! Cầu thủ Mccrorie R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Vào !!! Cầu thủ Nesbitt A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Iacovitti A. bên phía Scotland U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Hardie R. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Scotland U19Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Republic of Ireland U19
| 12 | Deasy C. |
| 7 | Elworthy S. |
| 15 | Kelly G. |
| 3 | McCourt R. |
| 9 | Mulhern E. |
| 6 | Poynton G. |
| 10 | Ronan C. |
| 11 | Shodipo O. |
| 5 | Sweeney R. |
| 1 | Talbot J. (G) |
| 8 | Watts D. |
| 13 | Best S. |
| 14 | Boyle E. |
| 2 | Casey D. |
| 17 | McClelland J. |
| 18 | O'Connor M. |
Scotland U19
| 6 | Breslin J. |
| 7 | Burke O. |
| 9 | Hardie R. |
| 18 | Iacovitti A. |
| 10 | Kiltie G. |
| 2 | Mccrorie R. |
| 1 | Mccrorie R. (G) |
| 15 | Nesbitt A. |
| 17 | Sammut R. |
| 8 | Thomson J. |
| 3 | Tierney K. |
| 19 | Burt L. |
| 5 | Cameron K. |
| 14 | Wilson I. |
| 11 | Wright S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















