![]() Renofa Yamaguchi |
17:00 31/07/2016 90+' 1 - 2 |
![]() Consadole Sapporo |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Renofa Yamaguchi có sự thay đổi người. Cầu thủ Ando N.
vào sân thay cho Fukumitsu T..
Uchimura Y. bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fukumori A.
Bên phía đội chủ nhà Renofa Yamaguchi có sự thay đổi người. Cầu thủ Kato T.
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Julinho
Kanayama J. bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Miyuki H. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Arano T. bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kono S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Horigome Y.
Bên phía đội chủ nhà Renofa Yamaguchi có sự thay đổi người. Cầu thủ Okamoto H.
Vào !!! Cầu thủ Julinho đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Hiroki Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Tokura K. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Consadole Sapporo
Tokura K. bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Renofa Yamaguchi
| 7 | Fukumitsu T. |
| 21 | Hiroki Y. |
| 1 | Ichimori J. (G) |
| 3 | Kagawa Y. |
| 33 | Kitatani F. |
| 4 | Koike R. |
| 15 | Kono S. |
| 2 | Miyagi M. |
| 29 | Miyuki H. |
| 8 | Shimaya Y. |
| 10 | Shoji Y. |
| 13 | Ando N. |
| 39 | Hirabayashi K. |
| 19 | Hoshi Y. |
| 17 | Kato T. |
| 50 | Okamoto H. |
| 34 | Okuyama M. |
Consadole Sapporo
| 27 | Arano T. |
| 8 | Fukai K. |
| 24 | Fukumori A. |
| 31 | Horigome Y. |
| 19 | Ishii K. |
| 7 | Julinho |
| 1 | Kanayama J. (G) |
| 15 | Kikuchi N. |
| 23 | Macedo D. |
| 18 | Masukawa T. |
| 9 | Tokura K. |
| 22 | Bachdim I. |
| 4 | Kawai R. |
| 5 | Kushibiki K. |
| 10 | Miyazawa H. |
| 44 | Ono S. |
| 13 | Uchimura Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















