![]() Real Salt Lake |
09:10 19/06/2016 FT 2 - 2 |
![]() Portland Timbers |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhà nghề Mỹ MLS | Link sopcast Real Salt Lake vs Portland Timbers | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Real Salt Lake vs Portland Timbers
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Real Salt Lake có sự thay đổi người. Cầu thủ Garcia O.
vào sân thay cho Movsisyan Y..
Valentin Z. bên phía Portland Timbers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Portland Timbers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Melano L.
đội khách Portland Timbers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grabavoy N.
Vào !!! Cầu thủ Movsisyan Y. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Real Salt Lake
Glad J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Real Salt Lake có sự thay đổi người. Cầu thủ Allen J.
Beltran T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Melano L. đã đưa đội khách Portland Timbers vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Chara D. bên phía Portland Timbers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Zemanski B. bên phía Portland Timbers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Adi F. (Taylor J.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Portland Timbers. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Martinez J. (Morales J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Real Salt LakeChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Real Salt Lake
| 2 | Beltran T. |
| 15 | Glad J. |
| 7 | Martinez J. |
| 21 | Maund A. |
| 11 | Morales J. |
| 14 | Movsisyan Y. |
| 19 | Mulholland L. |
| 10 | Plata J. |
| 18 | Rimando N. (G) |
| 8 | Sunday S. |
| 16 | Wingert C. |
| 70 | Allen J. |
| 80 | Garcia O. |
| 12 | Holness O. |
| 4 | Olave J. |
| 49 | Sandoval D. |
| 27 | Stertzer J. |
Portland Timbers
| 9 | Adi F. |
| 7 | Borchers N. |
| 21 | Chara D. |
| 90 | Gleeson J. (G) |
| 10 | Grabavoy N. |
| 26 | Melano L. |
| 24 | Ridgewell L. |
| 4 | Taylor J. |
| 16 | Valentin Z. |
| 8 | Valeri D. |
| 14 | Zemanski B. |
| 23 | Barmby J. |
| 13 | Jewsbury J. |
| 22 | Mattocks D. |
| 99 | McInerney J. |
| 18 | Okugo A. |
| 20 | Peay T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















