![]() Radian-Baikal Irkutsk |
20:00 11/04/2016 FT 0 - 6 |
![]() Sibir |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Radian-Baikal Irkutsk vs Sibir | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Radian-Baikal Irkutsk vs Sibir
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Radian-Baikal Irkutsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Trufanov G.
vào sân thay cho Tolmachev V..
Vào !!! Cầu thủ Zhitnev M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 6 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 6
đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dysekov A.
đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gladyshev A.
đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Makarenko A.
Vào !!! Cầu thủ Vychodil T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 5
Vào !!! Cầu thủ Nagibin I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chadov V.
Bên phía đội chủ nhà Radian-Baikal Irkutsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Zorin A.
Vào !!! Cầu thủ Gladyshev A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Karpukhin A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Makarenko A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Cebotaru E. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về SibirChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Radian-Baikal Irkutsk
| 11 | Bogdanov E. |
| 80 | Bogdanov V. |
| 28 | Karpukhin A. |
| 18 | Kiselev A. |
| 14 | Seletskiy V. |
| 16 | Sutulin M. (G) |
| 17 | Tkachuk R. |
| 3 | Tolmachev D. |
| 21 | Tolmachev V. |
| 31 | Valenza N. |
| 9 | Yushchuk A. |
| 24 | Savilov M. |
| 35 | Sitnichenko V. |
| 22 | Trufanov G. |
| 41 | Zorin A. |
Sibir
| 37 | Cebotaru E. |
| 15 | Chadov V. |
| 33 | Dysekov A. |
| 55 | Gladyshev A. |
| 59 | Ivanov A. |
| 28 | Magal R. |
| 8 | Makarenko A. |
| 3 | Plopa M. |
| 22 | Tsygan N. (G) |
| 4 | Vychodil T. |
| 9 | Zhitnev M. |
| 66 | Abushev R. |
| 19 | Azarov V. |
| 5 | Golovatenko V. |
| 12 | Kuvshinov A. |
| 10 | Nagibin I. |
| 95 | Yakupov I. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















