![]() Queens Park Rangers |
22:00 18/03/2017 FT 5 - 1 |
![]() Rotherham United |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Queens Park Rangers vs Rotherham United | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Queens Park Rangers vs Rotherham United
- 85'
đội khách Rotherham United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ward D.
và người thay thế anh là Smallwood R.
Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ Goss S.
đội khách Rotherham United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yates J.
đội khách Rotherham United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Taylor J.
Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ Washington C.
Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ Morrison R.
Vào !!! Cầu thủ Luongo M. (N'Gbakoto Y.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Vào !!! Cầu thủ N'Gbakoto Y. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Belaid A. bên phía Rotherham United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Freeman L. đã đưa đội chủ nhà Queens Park Rangers vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Newell J. (Ward D.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Rotherham United. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Smith M. (Sylla I.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Queens Park RangersChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Queens Park Rangers
| 3 | Bidwell J. |
| 2 | Freeman L. |
| 29 | Furlong D. |
| 4 | Hall G. |
| 21 | Luongo M. |
| 6 | Lynch J. |
| 23 | N'Gbakoto Y. |
| 5 | Onuoha N. |
| 1 | Smithies A. (G) |
| 17 | Smith M. |
| 40 | Sylla I. |
| 10 | Goss S. |
| 12 | Mackie J. |
| 41 | Manning R. |
| 49 | Morrison R. |
| 9 | Washington C. |
| 15 | Wszolek P. |
Rotherham United
| 24 | Adeyemi T. |
| 15 | Ajayi S. |
| 26 | Belaid A. |
| 8 | Frecklington L. |
| 22 | Newell J. |
| 12 | Price L. (G) |
| 30 | Purrington B. |
| 11 | Taylor J. |
| 4 | Vaulks W. |
| 9 | Ward D. |
| 39 | Yates J. |
| 20 | Blackstock D. |
| 27 | Bray A. |
| 7 | Forde A. |
| 10 | Morris C. |
| 33 | Smallwood R. |
| 40 | Warren M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















