![]() Queens Park Rangers |
21:00 24/10/2015 FT 3 - 0 |
![]() Milton Keynes Dons |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Queens Park Rangers vs Milton Keynes Dons | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Queens Park Rangers vs Milton Keynes Dons
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Hoilett J. (Hill C.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ Faurlin A.
Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ Hoilett J.
đội khách Milton Keynes Dons có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Poyet D.
Vào !!! Cầu thủ Phillips M. (Tozser D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Emmanuel-Thomas J. (Onuoha N.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Queens Park Rangers
đội khách Milton Keynes Dons có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hall R.
McFadzean K. bên phía Milton Keynes Dons đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Henry K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Cầu thủ Fer L.
đội khách Milton Keynes Dons có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Reeves B.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Queens Park Rangers
| 8 | Chery T. |
| 14 | Emmanuel-Thomas J. |
| 1 | Green R. (G) |
| 4 | Hall G. |
| 20 | Henry K. |
| 6 | Hill C. |
| 15 | Konchesky P. |
| 21 | Luongo M. |
| 5 | Onuoha N. |
| 7 | Phillips M. |
| 28 | Tozser D. |
| 16 | Doughty M. |
| 18 | Faurlin A. |
| 10 | Fer L. |
| 23 | Hoilett J. |
| 24 | Perch J. |
| 33 | Polter S. |
Milton Keynes Dons
| 11 | Church S. |
| 44 | Forster-Caskey J. |
| 38 | Hall R. |
| 6 | Kay A. |
| 3 | Lewington D. |
| 1 | Martin D. (G) |
| 5 | McFadzean K. |
| 31 | Murphy J. |
| 39 | Poyet D. |
| 10 | Reeves B. |
| 12 | Spence J. |
| 7 | Baker C. |
| 14 | Carruthers S. |
| 2 | Hodson L. |
| 28 | Maynard N. |
| 8 | Potter D. |
| 17 | Powell D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















