![]() Portland Timbers |
09:35 17/04/2016 90+' 2 - 1 |
![]() San Jose Earthquakes |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhà nghề Mỹ MLS | Link sopcast Portland Timbers vs San Jose Earthquakes | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Portland Timbers vs San Jose Earthquakes
- 90'
Borchers N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Vào phút 90' của trận đấu, cầu thủ Wondolowski C. (Penalty) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Bên phía đội chủ nhà Portland Timbers có sự thay đổi người. Cầu thủ Jewsbury J.
đội khách San Jose Earthquakes có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Alashe F.
đội khách San Jose Earthquakes có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Amarikwa Q. O.
đội khách San Jose Earthquakes có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Quintero A.
Vào !!! Cầu thủ Adi F. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Bên phía đội chủ nhà Portland Timbers có sự thay đổi người. Cầu thủ Adi F.
Godoy A. bên phía San Jose Earthquakes đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, McInerney J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Portland Timbers
Bên phía đội chủ nhà Portland Timbers có sự thay đổi người. Cầu thủ Gleeson J.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Portland Timbers
| 7 | Borchers N. |
| 21 | Chara D. |
| 10 | Grabavoy N. |
| 15 | Klute C. |
| 12 | Kwarasey A. (G) |
| 22 | Mattocks D. |
| 99 | McInerney J. |
| 26 | Melano L. |
| 4 | Taylor J. |
| 16 | Valentin Z. |
| 8 | Valeri D. |
| 9 | Adi F. |
| 11 | Asprilla D. |
| 23 | Barmby J. |
| 25 | Brett N. |
| 13 | Jewsbury J. |
| 20 | Peay T. |
San Jose Earthquakes
| 27 | Alashe F. |
| 25 | Amarikwa Q. O. |
| 5 | Bernardez V. |
| 1 | Bingham D. (G) |
| 18 | Colvey K. |
| 49 | Dawkins S. |
| 30 | Godoy A. |
| 32 | Imperiale A. |
| 91 | Quintero A. |
| 2 | Sarkodie K. |
| 8 | Wondolowski C. |
| 11 | Emeghara I. |
| 10 | Garcia M. |
| 14 | Jahn A. |
| 6 | Salinas S. |
| 22 | Thompson T. |
| 4 | Wynne M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















