![]() Portland Timbers |
05:00 18/09/2016 90+' 2 - 1 |
![]() Philadelphia Union |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhà nghề Mỹ MLS | Link sopcast Portland Timbers vs Philadelphia Union | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Portland Timbers vs Philadelphia Union
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Portland Timbers có sự thay đổi người. Cầu thủ Zemanski B.
vào sân thay cho Valeri D..

Yaro J. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Philadelphia Union sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
đội khách Philadelphia Union có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Carroll B.
Carroll B. bên phía Philadelphia Union đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Philadelphia Union có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sapong C.
đội khách Philadelphia Union có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Herbers F.
Vào !!! Cầu thủ Adi F. (Mattocks D.) đã đưa đội chủ nhà Portland Timbers vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Pontius C. (Herbers F.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Philadelphia Union. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Valeri D. (Mattocks D.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Portland Timbers
Bedoya A. bên phía Philadelphia Union đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Yaro J. bên phía Philadelphia Union đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Portland Timbers
| 9 | Adi F. |
| 5 | Andriuskevicius V. |
| 21 | Chara D. |
| 90 | Gleeson J. (G) |
| 13 | Jewsbury J. |
| 22 | Mattocks D. |
| 6 | Nagbe D. |
| 2 | Powell A. |
| 24 | Ridgewell L. |
| 27 | Taylor S. |
| 8 | Valeri D. |
| 23 | Barmby J. |
| 99 | McInerney J. |
| 26 | Melano L. |
| 4 | Taylor J. |
| 16 | Valentin Z. |
| 14 | Zemanski B. |
Philadelphia Union
| 10 | Barnetta T. |
| 11 | Bedoya A. |
| 1 | Blake A. (G) |
| 7 | Carroll B. |
| 33 | Fabinho |
| 14 | Herbers F. |
| 16 | Marquez R. |
| 13 | Pontius C. |
| 12 | Rosenberry K. |
| 17 | Sapong C. |
| 15 | Yaro J. |
| 6 | Alberg R. |
| 2 | Creavalle W. |
| 9 | Davies C. |
| 28 | Gaddis R. |
| 25 | Ilson |
| 4 | Tribbett K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















