![]() Pháp U19 |
01:00 25/03/2017 FT 1 - 2 |
![]() Bulgaria U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá U19 Châu Âu | Link sopcast Pháp U19 vs Bulgaria U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Pháp U19 vs Bulgaria U19
- 87'
đội khách Bulgaria U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Naydenov I.
và người thay thế anh là Kovachev S.
đội khách Bulgaria U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yordanov T.
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Upamecano D. bên phía Pháp U19 đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Vào !!! Diaby M. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Naydenov I. bên phía Bulgaria U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Boutobba B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Pháp U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Edouard O.
Vào !!! Cầu thủ Yordanov T. (Naydenov I.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Georgen A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Pháp U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Janvier N.
Upamecano D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Naumov D. bên phía Bulgaria U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Krastev K. (Chandarov A.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Bulgaria U19Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Pháp U19
| 7 | Adou K. |
| 10 | Boutobba B. |
| 6 | Cognat T. |
| 5 | Danger B. |
| 13 | Diaby M. |
| 14 | Georgen A. |
| 1 | Maisonnial A. (G) |
| 9 | Maolida M. |
| 17 | Reine Adelaide J. |
| 12 | Sissako A. |
| 4 | Upamecano D. |
| 2 | Alakouch S. |
| 18 | Callegari L. |
| 15 | Edouard O. |
| 8 | Ikone N. |
| 11 | Janvier N. |
| 3 | Pierre-Gabriel R. |
Bulgaria U19
| 21 | Chandarov A. |
| 5 | Genchev P. |
| 2 | Hristov A. |
| 15 | Hristov P. |
| 16 | Krastev K. |
| 4 | Lyaskov A. |
| 1 | Naumov D. (G) |
| 7 | Naydenov I. |
| 10 | Rusev G. |
| 8 | Yanev G. |
| 9 | Yordanov T. |
| 3 | Dobrev V. |
| 19 | Ivanov S. |
| 6 | Klimentov I. |
| 11 | Kovachev S. |
| 14 | Slavkov S. |
| 22 | Tilev I. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















