![]() Partick Thistle |
02:45 14/12/2017 FT 3 - 2 |
![]() Motherwell FC |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Partick Thistle vs Motherwell FC | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Partick Thistle vs Motherwell FC
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Partick Thistle có sự thay đổi người. Cầu thủ Doolan K.
vào sân thay cho Storey M..
Bên phía đội chủ nhà Partick Thistle có sự thay đổi người. Cầu thủ Lawless S.
Vào !!! Vào phút 79' của trận đấu, cầu thủ Tanner C. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 2
Bowman R. bên phía Motherwell FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Partick Thistle có sự thay đổi người. Cầu thủ Fraser G.
đội khách Motherwell FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Petravicius D.
Vào !!! Vào phút 56' của trận đấu, cầu thủ Bowman R. (Tanner C.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
đội khách Motherwell FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grimshaw L.
đội khách Motherwell FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rose A.
Vào !!! Cầu thủ Sammon C. (Storey M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Edwards R. (Storey M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Spittal B. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Partick ThistleChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Partick Thistle
| 13 | Barton A. |
| 1 | Cerny T. (G) |
| 15 | Devine D. |
| 19 | Edwards R. |
| 5 | Keown N. |
| 16 | McGinn P. |
| 18 | Sammon C. |
| 7 | Spittal B. |
| 39 | Storey M. |
| 4 | Turnbull J. |
| 37 | Woods M. |
| 9 | Doolan K. |
| 10 | Erskine Ch. |
| 22 | Fraser G. |
| 11 | Lawless S. |
| 24 | McCarthy A. |
| 17 | Nitriansky M. |
Motherwell FC
| 12 | Bowman R. |
| 22 | Campbell A. |
| 18 | Dunne C. |
| 11 | Frear E. |
| 13 | Griffiths R. (G) |
| 4 | Grimshaw L. |
| 21 | Kipre C. |
| 8 | McHugh C. |
| 20 | Petravicius D. |
| 15 | Rose A. |
| 2 | Tait R. |
| 5 | Bigirimana G. |
| 3 | Hammell S. |
| 29 | Livingstone A. |
| 26 | MacLean R. |
| 24 | Newell G. |
| 27 | Tanner C. |
| 28 | Turnbull D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















