![]() Panionios |
00:30 04/01/2016 FT 1 - 3 |
![]() Olympiakos Piraeus |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hy Lạp | Link sopcast Panionios vs Olympiakos Piraeus | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Panionios vs Olympiakos Piraeus
- 90'
Mitropoulos P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Durmaz J.
Siopis M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Panionios có sự thay đổi người. Cầu thủ Durmishaj F.
Bên phía đội chủ nhà Panionios có sự thay đổi người. Cầu thủ Mitropoulos P.
Vào !!! Cầu thủ Brown I. (Durmaz J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
đội khách Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dominguez A.
Vào !!! Cầu thủ Pardo F. đã đưa đội khách Olympiakos Piraeus vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Bên phía đội chủ nhà Panionios có sự thay đổi người. Cầu thủ Chalkiadakis B.
đội khách Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kasami P.
Vào !!! Cầu thủ Risvanis S. (Ansarifard K.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Panionios
Villalba L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Dominguez A. (Fortounis K.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Olympiakos Piraeus
Salino L. bên phía Olympiakos Piraeus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Ikonomou V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Panionios
| 11 | Ansarifard K. |
| 14 | Bakasetas A. |
| 4 | Chatziisaias D. |
| 13 | Dioudis S. |
| 6 | Ikonomou V. |
| 7 | Korbos P. |
| 19 | Masouras G. |
| 44 | Risvanis S. |
| 21 | Siopis M. |
| 26 | Villalba L. |
| 37 | Vlachos K. |
| 20 | Argyropoulos L. |
| 8 | Chalkiadakis B. |
| 17 | Durmishaj F. |
| 64 | Katharios N. |
| 82 | Mitropoulos P. |
| 1 | Papadopoulos N. |
| 24 | Pozatzidis S. |
Olympiakos Piraeus
| 99 | Brown I. |
| 6 | da Costa M. |
| 10 | Dominguez A. |
| 21 | Durmaz J. |
| 7 | Fortounis K. |
| 16 | Jimenez R. |
| 11 | Kasami P. |
| 26 | Masuaku A. |
| 5 | Milivojevic L. |
| 30 | Salino L. |
| 23 | Siovas D. |
| 24 | Avlonitis A. |
| 91 | Cambiasso E. |
| 9 | Finnbogason A. |
| 37 | Kapino S. |
| 20 | Kolovos D. |
| 90 | Pardo F. |
| 92 | Seba |
Tuong thuat truc tiep bong da

















