![]() Olympiakos Piraeus |
00:30 11/01/2016 FT 3 - 1 |
![]() PAE Levadiakos |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hy Lạp | Link sopcast Olympiakos Piraeus vs PAE Levadiakos | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Olympiakos Piraeus vs PAE Levadiakos
- 88'
Vào !!! Vào phút 88' của trận đấu, cầu thủ Ben Nabouhane E. (Mingas C.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Cầu thủ Seba
Bên phía đội chủ nhà Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Cầu thủ Maniatis G.
Bên phía đội chủ nhà Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Cầu thủ Kolovos D.
đội khách PAE Levadiakos có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Domovchiyski V.
Mendy J. bên phía PAE Levadiakos đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Pardo F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Dominguez A. (Salino L.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
đội khách PAE Levadiakos có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tsurikov A.
đội khách PAE Levadiakos có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Moulopoulos A.
Vào !!! Cầu thủ Pardo F. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Brown I. (Pardo F.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Olympiakos PiraeusChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Olympiakos Piraeus
| 99 | Brown I. |
| 91 | Cambiasso E. |
| 6 | da Costa M. |
| 10 | Dominguez A. |
| 21 | Durmaz J. |
| 16 | Jimenez R. (G) |
| 26 | Masuaku A. |
| 5 | Milivojevic L. |
| 90 | Pardo F. |
| 30 | Salino L. |
| 23 | Siovas D. |
| 3 | Botia A. |
| 77 | Hernani |
| 11 | Kasami P. |
| 20 | Kolovos D. |
| 2 | Maniatis G. |
| 92 | Seba |
PAE Levadiakos
| 31 | Ben Nabouhane E. |
| 19 | Domovchiyski V. |
| 4 | Jahic S. |
| 6 | Macheras D. |
| 76 | Mendy J. |
| 11 | Mingas C. |
| 81 | Moulopoulos A. |
| 25 | Stathis G. |
| 2 | Tripotseris T. |
| 27 | Tsurikov A. |
| 32 | Veremko S. (G) |
| 17 | Kapsaskis M. |
| 16 | Magas A. |
| 7 | Merebashvili G. |
| 33 | Pappas K. |
| 12 | Skebis N. |
| 22 | Theos G. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















