![]() Nottingham Forest |
02:45 03/12/2016 90+' 2 - 1 |
![]() Newcastle United |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Nottingham Forest vs Newcastle United | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nottingham Forest vs Newcastle United
- 87'
đội khách Newcastle United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gayle D.
và người thay thế anh là Mitrovic A.
Vào !!! Cầu thủ Lascelles J. (Own goal) đã đưa đội chủ nhà Nottingham Forest vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Bên phía đội chủ nhà Nottingham Forest có sự thay đổi người. Cầu thủ Vellios A.
đội khách Newcastle United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gouffran Y.
Lansbury H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Nottingham Forest có sự thay đổi người. Cầu thủ Carayol M.
Gouffran Y. bên phía Newcastle United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Bendtner N. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Nottingham Forest
Bên phía đội chủ nhà Nottingham Forest có sự thay đổi người. Cầu thủ Assombalonga B.
đội khách Newcastle United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Perez A.
Vào !!! Ritchie M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Newcastle United
Mancienne M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Shelvey J. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Newcastle United sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấuChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nottingham Forest
| 14 | Bendtner N. |
| 41 | Cash M. |
| 22 | Kasami P. |
| 28 | Lam T. |
| 10 | Lansbury H. |
| 2 | Lichaj E. |
| 4 | Mancienne M. |
| 5 | Mills M. |
| 11 | Osborn B. |
| 27 | Perquis D. |
| 38 | Stojkovic V. (G) |
| 9 | Assombalonga B. |
| 18 | Carayol M. |
| 37 | Grant J. |
| 25 | Hobbs J. |
| 24 | Vaughan D. |
| 39 | Vellios A. |
Newcastle United
| 2 | Clark C. |
| 26 | Darlow K. (G) |
| 3 | Dummett P. |
| 9 | Gayle D. |
| 20 | Gouffran Y. |
| 14 | Hayden I. |
| 6 | Lascelles J. |
| 17 | Perez A. |
| 11 | Ritchie M. |
| 12 | Shelvey J. |
| 22 | Yedlin D. |
| 8 | Anita V. |
| 30 | Atsu Ch. |
| 15 | Diame M. |
| 18 | Mbemba Ch. |
| 45 | Mitrovic A. |
| 24 | Tiote C. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















