![]() Norwich City |
01:45 14/09/2016 FT 2 - 1 |
![]() Wigan Athletic |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Norwich City vs Wigan Athletic | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Norwich City vs Wigan Athletic
- 85'
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gilbey A.
và người thay thế anh là Davies C.
Martin R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Vào phút 72' của trận đấu, cầu thủ Gomez J. (Grigg W.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Bên phía đội chủ nhà Norwich City có sự thay đổi người. Cầu thủ Mulumbu Y.
Howson J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Burke R.
đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ MacDonald S.
Power M. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Norwich City có sự thay đổi người. Cầu thủ Pritchard A.
Bên phía đội chủ nhà Norwich City có sự thay đổi người. Cầu thủ Bennett R.
Gilbey A. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
MacDonald S. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Murphy J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Murphy J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Norwich CityChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Norwich City
| 4 | Dorrans G. |
| 14 | Hoolahan W. |
| 8 | Howson J. |
| 10 | Jerome C. |
| 15 | Klose T. |
| 5 | Martin R. |
| 33 | McGovern M. (G) |
| 22 | Murphy J. |
| 3 | Olsson Mart. |
| 25 | Pinto I. |
| 27 | Tettey A. |
| 6 | Bassong S. |
| 24 | Bennett R. |
| 19 | Lafferty K. |
| 18 | Mulumbu Y. |
| 31 | Murphy J. |
| 21 | Pritchard A. |
Wigan Athletic
| 1 | Bogdan A. (G) |
| 32 | Burke R. |
| 33 | Burn D. |
| 3 | Buxton J. |
| 7 | Gilbey A. |
| 14 | Gomez J. |
| 9 | Grigg W. |
| 17 | Jacobs M. |
| 16 | MacDonald S. |
| 6 | Power M. |
| 23 | Warnock S. |
| 10 | Byrne N. |
| 21 | Davies C. |
| 15 | Flores J. |
| 19 | Garbutt L. |
| 11 | Le Fondre A. |
| 31 | Wildschut Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















