![]() Nordsjaelland |
20:00 10/12/2017 90+' 3 - 2 |
![]() Hobro I.K. |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Nordsjaelland vs Hobro I.K. | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nordsjaelland vs Hobro I.K.
- 87'
đội khách Hobro I.K. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tjornelund J.
và người thay thế anh là Gronning S.
Bên phía đội chủ nhà Nordsjaelland có sự thay đổi người. Cầu thủ Aaquist M.
đội khách Hobro I.K. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikkelsen M.
Vào !!! Vào phút 73' của trận đấu, cầu thủ Antipas Q. (Hammershoy-Mistrati V.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 2
Mikkelsen M. bên phía Hobro I.K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Hobro I.K. có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Babayan E.
Vào !!! Cầu thủ Rasmussen M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Nordsjaelland có sự thay đổi người. Cầu thủ Rasmussen M.
Vào !!! Cầu thủ Marcondes E. (Penalty) đã đưa đội chủ nhà Nordsjaelland vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Hammershoy-Mistrati V. bên phía Hobro I.K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Marcondes E. (Mini) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Nordsjaelland
Vào !!! Antipas Q. (Hammershoy-Mistrati V.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Hobro I.K.
Mtiliga P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nordsjaelland
| 24 | Amon J. |
| 38 | Andersen M. K. |
| 12 | Asante E. |
| 2 | Bartolec K. |
| 16 | Hansen B. |
| 23 | Jensen M. |
| 10 | Marcondes E. |
| 8 | Mtiliga P. |
| 36 | Nelsson V. |
| 1 | Runarsson R. (G) |
| 5 | Valentin Pedersen M. G. |
| 15 | Aaquist M. |
| 27 | Damsgaard M. |
| 6 | Petry L. |
| 14 | Rasmussen M. |
| 17 | Skovgaard A. |
| 32 | Tranberg V. |
Hobro I.K.
| 80 | Antipas Q. |
| 17 | Babayan E. |
| 3 | Boge P. J. |
| 12 | Damborg J. |
| 7 | Hammershoy-Mistrati V. |
| 10 | Kirkevold P. |
| 15 | Kopplin B. |
| 26 | Mikkelsen M. |
| 24 | Minor Petersen R. |
| 1 | Rask J. (G) |
| 4 | Tjornelund J. |
| 5 | Amankwah Y. I. |
| 29 | Gronning S. |
| 13 | Justesen M. |
| 9 | Olsen D. |
| 14 | Pedersen M. |
| 23 | Sabbi E. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















