![]() Nga U19 |
22:00 29/03/2016 FT 2 - 1 |
![]() Thụy Điển U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá U19 Châu Âu | Link sopcast Nga U19 vs Thụy Điển U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nga U19 vs Thụy Điển U19
- 88'
Leksell A. bên phía Thụy Điển U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Thụy Điển U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Berggren G.
đội khách Thụy Điển U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nilsson G.
Vào !!! Cầu thủ Zhamaletdinov T. đã đưa đội chủ nhà Nga U19 vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Bên phía đội chủ nhà Nga U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Zhamaletdinov T.
Skopintsev D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Melkadze G. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Nga U19
Maric A. bên phía Thụy Điển U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Thụy Điển U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gravius C.
Jeahze M. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Thụy Điển U19 sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Bên phía đội chủ nhà Nga U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Melkadze G.
Bên phía đội chủ nhà Nga U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Mamin A.
Stezhko V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Suljic A. bên phía Thụy Điển U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Jeahze M. bên phía Thụy Điển U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Nilsson G. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Thụy Điển U19Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nga U19
| 3 | Alibekov M. |
| 13 | Ezhov R. |
| 18 | Fomin D. |
| 7 | Kipiani N. |
| 2 | Malyarov K. |
| 9 | Obolski N. |
| 8 | Poluboyarinov D. |
| 16 | Shanbiev S. |
| 12 | Shilnikov V. (G) |
| 5 | Skopintsev D. |
| 15 | Stezhko V. |
| 14 | Gordyushenko A. |
| 4 | Mamin A. |
| 11 | Melkadze G. |
| 6 | Mironov A. |
| 10 | Pronichev M. |
| 17 | Zhamaletdinov T. |
Thụy Điển U19
| 17 | Berggren G. |
| 2 | Dresevic I. |
| 15 | Gravius C. |
| 18 | Jeahze M. |
| 4 | Leksell A. |
| 16 | Maric A. |
| 10 | Nikolic M. |
| 9 | Nilsson G. |
| 12 | Pettersson I. (G) |
| 13 | Sivodedov C. |
| 6 | Suljic A. |
| 5 | Dagerstal F. |
| 14 | Kaib R. |
| 8 | Larsson J. |
| 3 | Terzic A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















