![]() Nga |
22:59 26/03/2016 FT 3 - 0 |
![]() Lithuania |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Giao Hữu | Link sopcast Nga vs Lithuania | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nga vs Lithuania
- 86'
đội khách Lithuania có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Slivka V.
và người thay thế anh là Kuklys M.
đội khách Lithuania có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chernykh F.
Vào !!! Cầu thủ Glushakov D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Verbickas O. bên phía Lithuania đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Nga có sự thay đổi người. Cầu thủ Maksimov I.
Vào !!! Cầu thủ Golovin A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách Lithuania có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Spalvis L.
đội khách Lithuania có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cesnauskis D.
Ivanov O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Nga có sự thay đổi người. Cầu thủ Yusupov A.
Bên phía đội chủ nhà Nga có sự thay đổi người. Cầu thủ Golovin A.
Bên phía đội chủ nhà Nga có sự thay đổi người. Cầu thủ Guilherme
Bên phía đội chủ nhà Nga có sự thay đổi người. Cầu thủ Ionov A.
Bên phía đội chủ nhà Nga có sự thay đổi người. Cầu thủ Kerzhakov A.
đội khách Lithuania có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Andriuskevicius V.
đội khách Lithuania có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikoliunas S.
Vào !!! Rất bất ngờ, Smolov F. (Ivanov O.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nga
Slivka V. bên phía Lithuania đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nga
| 6 | Berezutski A. |
| 8 | Glushakov D. |
| 4 | Ignashevich S. |
| 20 | Ivanov O. |
| 23 | Kombarov D. |
| 24 | Kritsyuk S. (G) |
| 5 | Mamaev P. |
| 19 | Samedov A. |
| 3 | Smolnikov I. |
| 90 | Smolov F. |
| 18 | Tarasov D. |
| 14 | Berezutski V. |
| 7 | Denisov I. |
| 10 | Dzagoev A. |
| 25 | Golovin A. |
| 26 | Guilherme |
| 21 | Ionov A. |
| 2 | Kuzmin O. |
| 17 | Shatov O. |
| 15 | Shirokov R. |
| 30 | Torbinski D. |
| 31 | Zhirkov Y. |
Lithuania
| 23 | Andriuskevicius V. |
| 20 | Baravykas R. |
| 1 | Cerniauskas V. (G) |
| 7 | Cesnauskis D. |
| 22 | Chernykh F. |
| 2 | Klimavicius L. |
| 13 | Mikoliunas S. |
| 5 | Mikuckis T. |
| 16 | Slivka V. |
| 19 | Spalvis L. |
| 11 | Zulpa A. |
| 24 | Beneta M. |
| 6 | Borovskis V. |
| 3 | Freidgeimas G. |
| 17 | Kuklys M. |
| 10 | Luksa V. |
| 9 | Matulevicius D. |
| 18 | Panka M. |
| 15 | Petravicius D. |
| 8 | Vaitkunas E. |
| 14 | Veliulis E. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















