![]() Newcastle United |
22:00 10/12/2016 FT 4 - 0 |
![]() Birmingham |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Newcastle United vs Birmingham | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Newcastle United vs Birmingham
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Newcastle United có sự thay đổi người. Cầu thủ Lazaar A.
vào sân thay cho Hayden I..
Bên phía đội chủ nhà Newcastle United có sự thay đổi người. Cầu thủ Mitrovic A.
Vào !!! Cầu thủ Gayle D. (Shelvey J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Hayden I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Birmingham có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cotterill D.
Bên phía đội chủ nhà Newcastle United có sự thay đổi người. Cầu thủ Atsu Ch.
Ritchie M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Gouffran Y. (Gayle D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
đội khách Birmingham có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stewart G.
đội khách Birmingham có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tesche R.
Tesche R. bên phía Birmingham đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Gayle D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Gayle D. (Diame M.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Newcastle UnitedChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Newcastle United
| 8 | Anita V. |
| 2 | Clark C. |
| 26 | Darlow K. (G) |
| 15 | Diame M. |
| 3 | Dummett P. |
| 9 | Gayle D. |
| 20 | Gouffran Y. |
| 14 | Hayden I. |
| 6 | Lascelles J. |
| 11 | Ritchie M. |
| 12 | Shelvey J. |
| 30 | Atsu Ch. |
| 7 | Lazaar A. |
| 18 | Mbemba Ch. |
| 45 | Mitrovic A. |
| 24 | Tiote C. |
| 22 | Yedlin D. |
Birmingham
| 14 | Adams C. |
| 25 | Cogley J. |
| 11 | Cotterill D. |
| 9 | Donaldson C. |
| 8 | Gleeson S. |
| 3 | Grounds J. |
| 29 | Kuszczak T. (G) |
| 28 | Morrison M. |
| 5 | Shotton R. |
| 20 | Stewart G. |
| 7 | Tesche R. |
| 18 | Brown R. |
| 15 | Jutkiewicz L. |
| 6 | Kieftenbeld M. |
| 30 | O'Keeffe C. |
| 4 | Robinson P. |
| 17 | Solomon-Otabor V. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















