![]() Newcastle United |
22:00 01/01/2015 FT 3 - 3 |
![]() Burnley |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ngoại Hạng Anh | Link sopcast Newcastle United vs Burnley | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 89'
Williamson M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Boyd G. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 3 - 3 cho đội khách Burnley. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Mee B. bên phía Burnley đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Trippier K. bên phía Burnley đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Sissoko M. (Armstrong A.) đã đưa đội chủ nhà Newcastle United vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
Bên phía đội chủ nhà Newcastle United có sự thay đổi người. Cầu thủ Haidara M.
Janmaat D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Ings D. (Kightly M.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Burnley. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Ings D. bên phía Burnley đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Newcastle United có sự thay đổi người. Cầu thủ Williamson M.
Bên phía đội chủ nhà Newcastle United có sự thay đổi người. Cầu thủ Armstrong A.
đội khách Burnley có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Long K.
đội khách Burnley có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Marney D.
Vào !!! Cầu thủ Colback J. (Janmaat D.) đã đưa đội chủ nhà Newcastle United vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Dummett P. (Vlastní gól) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Burnley. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
đội khách Burnley có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shackell J.
Vào !!! Rất bất ngờ, Taylor S. (Colback J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Newcastle UnitedChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Newcastle United
| 31 | Alnwick J. (B) |
| 14 | Colback J. |
| 2 | Coloccini F. |
| 36 | Dummett P. |
| 11 | Gouffran Y. |
| 22 | Janmaat D. |
| 17 | Perez A. |
| 29 | Rivière E. |
| 7 | Sissoko M. |
| 27 | Taylor S. |
| 24 | Tiote C. |
| 8 | Anita V. |
| 32 | Armstrong A. |
| 20 | Cabella R. |
| 19 | Haidara M. |
| 3 | Santon D. |
| 6 | Williamson M. |
Burnley
| 37 | Arfield S. |
| 30 | Barnes A. |
| 21 | Boyd G. |
| 1 | Heaton T. (B) |
| 10 | Ings D. |
| 14 | Jones D. |
| 25 | Keane M. |
| 8 | Marney D. |
| 6 | Mee B. |
| 5 | Shackell J. |
| 2 | Trippier K. |
| 19 | Jutkiewicz L. |
| 11 | Kightly M. |
| 28 | Long K. |
| 18 | Reid S. |
| 17 | Sordell M. |
| 7 | Wallace R. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá

















