![]() Newcastle United |
02:45 19/01/2017 FT 3 - 1 |
![]() Birmingham |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp FA | Link sopcast Newcastle United vs Birmingham | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Newcastle United vs Birmingham
- 86'
Grounds J. bên phía Birmingham đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Newcastle United có sự thay đổi người. Cầu thủ Colback J.
đội khách Birmingham có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kieftenbeld M.
Bên phía đội chủ nhà Newcastle United có sự thay đổi người. Cầu thủ Hayden I.
Vào !!! Vào phút 71' của trận đấu, cầu thủ Cotterill D. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Tiote C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Newcastle United có sự thay đổi người. Cầu thủ Perez A.
đội khách Birmingham có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Davis D.
đội khách Birmingham có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Solomon-Otabor V.
Shotton R. bên phía Birmingham đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Gouffran Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Legzdins A. bên phía Birmingham đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Ritchie M. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Newcastle UnitedChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Newcastle United
| 35 | Barlaser D. |
| 36 | El-Mhanni B. |
| 37 | Findlay S. |
| 20 | Gouffran Y. |
| 5 | Hanley G. |
| 7 | Lazaar A. |
| 11 | Ritchie M. |
| 28 | Sels M. (G) |
| 12 | Shelvey J. |
| 24 | Tiote C. |
| 22 | Yedlin D. |
| 4 | Colback J. |
| 3 | Dummett P. |
| 14 | Hayden I. |
| 6 | Lascelles J. |
| 33 | Murphy D. |
| 17 | Perez A. |
Birmingham
| 14 | Adams C. |
| 25 | Cogley J. |
| 11 | Cotterill D. |
| 26 | Davis D. |
| 3 | Grounds J. |
| 6 | Kieftenbeld M. |
| 1 | Legzdins A. (G) |
| 4 | Robinson P. |
| 5 | Shotton R. |
| 17 | Solomon-Otabor V. |
| 7 | Tesche R. |
| 18 | Brown R. |
| 10 | Fabbrini D. |
| 8 | Gleeson S. |
| 15 | Jutkiewicz L. |
| 28 | Morrison M. |
| 23 | Spector J. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















