![]() Nagoya Grampus Eight |
12:00 07/11/2015 FT 4 - 2 |
![]() Ventforet Kofu |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Nagoya Grampus Eight vs Ventforet Kofu | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nagoya Grampus Eight vs Ventforet Kofu
- 86'
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Parana M.
và người thay thế anh là Horigome Y.
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Muta Y.
Bare bên phía Ventforet Kofu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Sugimori K.
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Kawamata K.
Vào !!! Cầu thủ Novakovic M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tsuchiya Y.
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Matsuhashi M.
Vào !!! Cầu thủ Taguchi T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Vào !!! Cầu thủ Nagai K. đã đưa đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Novakovic M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight
Yano K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Bare đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Ventforet KofuChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nagoya Grampus Eight
| 6 | Honda Y. |
| 11 | Nagai K. |
| 1 | Narazaki S. (G) |
| 18 | Novakovic M. |
| 5 | Obu S. |
| 10 | Ogawa Y. |
| 7 | Taguchi T. |
| 2 | Takeuchi A. |
| 4 | Tanaka M. |
| 20 | Yada A. |
| 19 | Yano K. |
| 13 | Isomura R. |
| 32 | Kawamata K. |
| 25 | Mochizuki R. |
| 3 | Muta Y. |
| 29 | Sato K. |
| 27 | Sugimori K. |
Ventforet Kofu
| 27 | Abe S. |
| 9 | Abe T. |
| 8 | Arai R. |
| 10 | Bare |
| 3 | Hatao H. |
| 15 | Ito J. |
| 21 | Kawata K. (G) |
| 16 | Matsuhashi M. |
| 6 | Parana M. |
| 41 | Tsuchiya Y. |
| 17 | Tsuda T. |
| 28 | Hashizume Y. |
| 14 | Horigome Y. |
| 23 | Inagaki S. |
| 7 | Ishihara K. |
| 19 | Morita K. |
| 18 | Shimoda H. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















