![]() Nagoya Grampus Eight |
16:30 21/05/2016 90+' 2 - 2 |
![]() Kashima Antlers |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Nagoya Grampus Eight vs Kashima Antlers | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nagoya Grampus Eight vs Kashima Antlers
- 86'
Vào !!! Cầu thủ Suzuki Y. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Kashima Antlers. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Ohman L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Ogawa Y.
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Kobayashi S.
đội khách Kashima Antlers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dinei
Vào !!! Cầu thủ Takeuchi A. đã đưa đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
đội khách Kashima Antlers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ogasawara M.
Myojin T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Caio đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Kashima Antlers. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
đội khách Kashima Antlers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Akasaki S.
Vào !!! Rất bất ngờ, Taguchi T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nagoya Grampus Eight
Caio bên phía Kashima Antlers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Akasaki S. bên phía Kashima Antlers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nagoya Grampus Eight
| 15 | Lee Seung-Hee |
| 17 | Myojin T. |
| 11 | Nagai K. |
| 18 | Noda R. |
| 3 | Ohman L. |
| 9 | Simovic R. |
| 7 | Taguchi T. |
| 24 | Takahashi R. |
| 16 | Takeda Y. (G) |
| 2 | Takeuchi A. |
| 19 | Yano K. |
| 32 | Kawamata K. |
| 6 | Kobayashi S. |
| 5 | Obu S. |
| 10 | Ogawa Y. |
| 27 | Sugimori K. |
| 20 | Yada A. |
Kashima Antlers
| 18 | Akasaki S. |
| 17 | Bueno W. D. |
| 7 | Caio |
| 9 | Dinei |
| 24 | Ito Y. |
| 40 | Ogasawara M. |
| 10 | Shibasaki G. |
| 3 | Shoji G. |
| 21 | Sogahata H. (G) |
| 34 | Suzuki Y. |
| 16 | Yamamoto S. |
| 5 | Aoki T. |
| 8 | Doi S. |
| 26 | Kubota K. |
| 20 | Misao K. |
| 6 | Nagaki R. |
| 32 | Sugimoto T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















