![]() Nagoya Grampus Eight |
12:00 19/03/2016 FT 2 - 1 |
![]() Vegalta Sendai |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Nagoya Grampus Eight vs Vegalta Sendai | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Nagoya Grampus Eight vs Vegalta Sendai
- 88'
Oiwa K. bên phía Vegalta Sendai đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Hiraoka Y. (Own goal) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight
Vào !!! Ramon đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Vegalta Sendai
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Myojin T.
đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kanakubo J.
đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Okuno H.
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Noda R.
Wilson bên phía Vegalta Sendai đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ryang Yong-G.
Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Ogawa Y.
Matsuda R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Takeuchi A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Watanabe H. bên phía Vegalta Sendai đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kobayashi S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Nagoya Grampus Eight
| 6 | Kobayashi S. |
| 15 | Lee Seung-Hee |
| 38 | Matsuda R. |
| 11 | Nagai K. |
| 1 | Narazaki S. (G) |
| 3 | Ohman L. |
| 9 | Simovic R. |
| 7 | Taguchi T. |
| 2 | Takeuchi A. |
| 19 | Yano K. |
| 33 | Yasuda M. |
| 13 | Isomura R. |
| 17 | Myojin T. |
| 18 | Noda R. |
| 10 | Ogawa Y. |
| 24 | Takahashi R. |
| 20 | Yada A. |
Vegalta Sendai
| 13 | Hiraoka Y. |
| 5 | Ishikawa N. |
| 14 | Kanakubo J. |
| 18 | Mita H. |
| 27 | Oiwa K. |
| 7 | Okuno H. |
| 10 | Ryang Yong-G. |
| 21 | Seki K. (G) |
| 17 | Tomita S. |
| 3 | Watanabe H. |
| 9 | Wilson |
| 26 | Fujimura K. |
| 4 | Hachisuka K. |
| 29 | Mizuno K. |
| 8 | Nozawa T. |
| 20 | Ramon |
| 24 | Sashinami Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















