![]() Motherwell FC |
22:00 02/01/2016 FT 3 - 3 |
![]() Hamilton FC |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Motherwell FC vs Hamilton FC | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Motherwell FC vs Hamilton FC
- 87'
McManus S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Hamilton FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ De Lima L.
Bên phía đội chủ nhà Motherwell FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Robinson T.
đội khách Hamilton FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Morris C.
Kurakins A. bên phía Hamilton FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Hamilton FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Imrie D.
Lasley K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Moult L. (Grimshaw L.) đã đưa đội chủ nhà Motherwell FC vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
Crawford A. bên phía Hamilton FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Imrie D. bên phía Hamilton FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Law J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ McDonald S. (Moult L.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Motherwell FC
Grimshaw L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Mackinnon D. đã đưa đội khách Hamilton FC vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Vào !!! Cầu thủ De Lima L. (Crawford A.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Hamilton FC. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, McDonald S. (Law J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Motherwell FCChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Motherwell FC
| 4 | Grimshaw L. |
| 32 | Hall B. |
| 3 | Hammell S. |
| 11 | Johnson M. |
| 14 | Lasley K. |
| 18 | Law J. |
| 77 | McDonald S. |
| 6 | McManus S. |
| 20 | Moult L. |
| 8 | Pearson S. |
| 1 | Ripley C. (G) |
| 26 | Cadden Ch. |
| 19 | Clarkson D. |
| 5 | Laing L. |
| 24 | McFadden J. |
| 17 | Robinson T. |
| 28 | Watt L. |
Hamilton FC
| 20 | Brophy E. |
| 11 | Crawford A. |
| 44 | De Lima L. |
| 21 | Docherty G. |
| 6 | Gillespie G. |
| 2 | Gordon Z. |
| 7 | Imrie D. |
| 3 | Kurakins A. |
| 18 | Mackinnon D. |
| 1 | McGovern M. (G) |
| 14 | Morris C. |
| 30 | Boyd S. |
| 9 | D'Acol |
| 17 | Longridge L. |
| 27 | Nade C. |
| 10 | Redmond D. |
| 15 | Sendles-White J. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















