![]() Motherwell FC |
22:00 30/12/2017 FT 1 - 3 |
![]() Hamilton FC |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Motherwell FC vs Hamilton FC | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Motherwell FC vs Hamilton FC
- 89'
đội khách Hamilton FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Templeton D.
và người thay thế anh là Cunningham R.
Hammell S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Grimshaw L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Hamilton FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Crawford A.
Vào !!! Cầu thủ Docherty G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
Bên phía đội chủ nhà Motherwell FC có sự thay đổi người. Cầu thủ MacLean R.
Bên phía đội chủ nhà Motherwell FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Fisher A.
đội khách Hamilton FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Donati M.
Vào !!! Cầu thủ Bingham R. (Templeton D.) đã đưa đội khách Hamilton FC vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Donati M. bên phía Hamilton FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Motherwell FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Grimshaw L.
Hartley P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Imrie D. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Hamilton FC. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Tomas X. bên phía Hamilton FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Tanner C. (Hammell S.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Motherwell FCChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Motherwell FC
| 5 | Bigirimana G. |
| 12 | Bowman R. |
| 22 | Campbell A. |
| 1 | Carson T. (G) |
| 3 | Hammell S. |
| 6 | Hartley P. |
| 21 | Kipre C. |
| 24 | Newell G. |
| 15 | Rose A. |
| 2 | Tait R. |
| 27 | Tanner C. |
| 17 | Fisher A. |
| 4 | Grimshaw L. |
| 43 | Livingstone A. |
| 26 | MacLean R. |
| 33 | Maguire B. |
| 31 | Turnbull D. |
Hamilton FC
| 9 | Bingham R. |
| 11 | Crawford A. |
| 8 | Docherty G. |
| 21 | Donati M. |
| 13 | Gogic A. |
| 7 | Imrie D. |
| 18 | Mackinnon D. |
| 3 | McMann S. |
| 16 | Templeton D. |
| 5 | Tomas X. |
| 1 | Woods G. (G) |
| 14 | Biabi B. |
| 28 | Cunningham R. |
| 6 | Gillespie G. |
| 22 | Lyon D. |
| 10 | Redmond D. |
| 27 | Want S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















