![]() Monchengladbach |
02:00 18/12/2014 90' 4 - 1 |
![]() Werder Bremen |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đức | Link sopcast Monchengladbach vs Werder Bremen | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 80'
đội khách Werder Bremen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bargfrede P.
và người thay thế anh là Kroos F.
Bên phía đội chủ nhà Monchengladbach có sự thay đổi người. Cầu thủ Nordtveit H.
Bên phía đội chủ nhà Monchengladbach có sự thay đổi người. Cầu thủ Korb J.
đội khách Werder Bremen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Selke D.
Fritz C. bên phía Werder Bremen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Caldirola L. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Werder Bremen sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
đội khách Werder Bremen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Makiadi C.
Vào !!! Cầu thủ Kramer C. (Kruse M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Caldirola L. bên phía Werder Bremen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Monchengladbach có sự thay đổi người. Cầu thủ Hazard T.
Vào !!! Junuzovic Z. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Werder Bremen
Vào !!! Cầu thủ Wendt O. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Brouwers R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Kruse M. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về MonchengladbachChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Monchengladbach
| 4 | Brouwers R. |
| 15 | Dominguez A. |
| 7 | Herrmann P. |
| 31 | Hrgota B. |
| 24 | Jantschke T. |
| 23 | Kramer C. |
| 10 | Kruse M. |
| 1 | Sommer Y. (P) |
| 8 | Traore I. |
| 17 | Wendt O. |
| 34 | Xhaka G. |
| 3 | Daems F. |
| 28 | Hahn A. |
| 26 | Hazard T. |
| 19 | Johnson F. |
| 27 | Korb J. |
| 16 | Nordtveit H. |
Werder Bremen
| 44 | Bargfrede P. |
| 22 | Bartels F. |
| 3 | Caldirola L. |
| 8 | Fritz C. |
| 4 | Galvez A. |
| 2 | Garcia S. |
| 23 | Gebre Selassie T. |
| 16 | Junuzovic Z. |
| 6 | Makiadi C. |
| 27 | Selke D. |
| 1 | Wolf R. (P) |
| 35 | Eggestein J. |
| 14 | Hajrović I. |
| 25 | Husing O. |
| 18 | Kroos F. |
| 28 | Lorenzen M. |
| 5 | Lukimya-Mulongoti A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá

















