![]() Monaco U19 |
21:00 09/12/2014 FT 1 - 3 |
![]() Zenit St.Petersburg U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League UEFA U19 | Link sopcast Monaco U19 vs Zenit St.Petersburg U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 88'
Vào !!! Cardona I. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 3
Andzouana Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Zenit St.Petersburg U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pronichev M.
Pronichev M. bên phía Zenit St.Petersburg U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Monaco U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Cardona I.
Bên phía đội chủ nhà Monaco U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Mbappe K.
đội khách Zenit St.Petersburg U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zuev D.
đội khách Zenit St.Petersburg U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nazimov P.
Bên phía đội chủ nhà Monaco U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Labeau B.
Vào !!! Cầu thủ Nazimov P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Rotsen J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Kubyshkin I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
MBae S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Zuev D. bên phía Zenit St.Petersburg U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Kubyshkin I. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Zenit St.Petersburg U19Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Monaco U19
| 1 | Andreani F. (G) |
| 11 | Andzouana Y. |
| 17 | Boukholda C. |
| 34 | Chaibi M. |
| 15 | Etienne Y. |
| 28 | MBae S. |
| 19 | Muyumba T. |
| 4 | N'Doram K. |
| 2 | Nguinda Ndiffon. P. |
| 10 | Rotsen J. |
| 32 | Tormin G. |
| 25 | Mbappe K. |
| 18 | Beaulieu D. |
| 14 | Blito D. |
| 7 | Cardona I. |
| 20 | Drame S. |
| 9 | Labeau B. |
Zenit St.Petersburg U19
| 48 | Gasilin A. |
| 57 | Khodzhaniyazov D. |
| 96 | Kubyshkin I. |
| 63 | Maykov D. |
| 43 | Nazimov P. |
| 69 | Nikitin V. |
| 34 | Pronichev M. |
| 51 | Rudakov M. (G) |
| 90 | Sheydaev R. |
| 39 | Skopintsev D. |
| 54 | Zuev D. |
| 40 | Barbashov P. |
| 92 | Dolgov P. |
| 53 | Ivanidi I. |
| 37 | Ponikarov A. |
| 66 | Romanov V. |
| 45 | Vodyannikov A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá

















