![]() Monaco U19 |
21:00 02/11/2016 FT 0 - 5 |
![]() CSKA Moscow U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League UEFA U19 | Link sopcast Monaco U19 vs CSKA Moscow U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Monaco U19 vs CSKA Moscow U19
- 88'
đội khách CSKA Moscow U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stanisavlevich A.
và người thay thế anh là Kabakhidze V.
Vào !!! Cầu thủ Zhamaletdinov T. (Oleynikov I.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 5
Bên phía đội chủ nhà Monaco U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Mallet J.
đội khách CSKA Moscow U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kuchaev K.
Bên phía đội chủ nhà Monaco U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Alioui N.
đội khách CSKA Moscow U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pukhov T.
Vào !!! Cầu thủ Chalov F. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
Vào !!! Cầu thủ Chalov F. (Oleynikov I.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Vào !!! Cầu thủ Chalov F. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Sylla M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Stanisavlevich A. bên phía CSKA Moscow U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Chalov F. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về CSKA Moscow U19Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Monaco U19
| 1 | Badiashile L. (G) |
| 10 | Bongiovanni A. |
| 9 | Cardona I. |
| 8 | Diallo I. |
| 7 | Enjolras J. |
| 4 | MBae S. |
| 6 | Muyumba T. |
| 2 | N'Gakoutou-Yapende Y. |
| 5 | Ouedraogo D. |
| 11 | Sylla M. |
| 3 | Thiam A. |
| 13 | Alioui N. |
| 17 | Delpierre D. |
| 15 | Kote A. |
| 14 | Mallet J. |
| 12 | Mihoubi M. |
| 18 | Zerkane M. |
CSKA Moscow U19
| 22 | Alibekov M. |
| 9 | Chalov F. |
| 8 | Khosonov K. |
| 20 | Kuchaev K. |
| 6 | Leonov K. |
| 5 | Maklakov I. |
| 19 | Oleynikov I. |
| 16 | Ovchinnikov P. (G) |
| 10 | Pukhov T. |
| 15 | Stanisavlevich A. |
| 7 | Zhamaletdinov T. |
| 14 | Anisimov A. |
| 18 | Avanesyan A. |
| 17 | Kabakhidze V. |
| 2 | Nepliuev D. |
| 11 | Tiknizyan N. |
| 3 | Volkov A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















