![]() Metalist Kharkiv |
00:30 20/03/2016 FT 0 - 3 |
Vorskla Poltava |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Metalist Kharkiv vs Vorskla Poltava | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Metalist Kharkiv vs Vorskla Poltava
- 81'
đội khách Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Khlyobas D.
và người thay thế anh là Sapaj V.
đội khách Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sklyar A.
Bên phía đội chủ nhà Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Kaplienko O.
đội khách Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kolomoets Y.
Kolomoets Y. bên phía Vorskla Poltava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kasyanov A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Tretyakov M.
Kharatin I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Datsenko S.
Vào !!! Cầu thủ Shynder A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Barilko S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bobko I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Shynder A. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Khlyobas D. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Vorskla Poltava
Sklyar A. bên phía Vorskla Poltava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Metalist Kharkiv
| 8 | Barilko S. |
| 7 | Bobko I. |
| 1 | Kanevtsev D. (G) |
| 12 | Kasyanov A. |
| 21 | Kharatin I. |
| 19 | Kornev I. |
| 2 | Polyansky O. |
| 80 | Priyomov V. |
| 95 | Sobol E. |
| 13 | Zotko I. |
| 42 | Zubeyko E. |
| 94 | Dachenko S. |
| 20 | Kaplienko O. |
| 49 | Ralyuchenko A. |
| 55 | Rodic I. |
| 15 | Ryzhuk D. |
| 11 | Tretyakov M. |
Vorskla Poltava
| 17 | Chesnakov V. |
| 54 | Dityatjev O. |
| 77 | Khlyobas D. |
| 26 | Kolomoets Y. |
| 12 | Nepogodov D. (G) |
| 40 | Perduta I. |
| 82 | Rebenok P. |
| 11 | Shynder A. |
| 3 | Siminin S. |
| 6 | Sklyar A. |
| 8 | Tkacuk A. |
| 24 | Barannik O. |
| 5 | Dovgiy O. |
| 39 | Kovpak O. |
| 20 | Kvasnyi M. |
| 19 | Odariuk V. |
| 23 | Sapaj V. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















