![]() Metalist Kharkiv |
00:30 23/11/2015 FT 0 - 1 |
![]() Zorya |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Metalist Kharkiv vs Zorya | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Metalist Kharkiv vs Zorya
- 77'
Pilyavskiy A. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo

Kamenyuka M. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Zorya sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
đội khách Zorya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Malinovskiy R.
Bên phía đội chủ nhà Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Rodić I.
Rudyka S. bên phía Metalist Kharkiv đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Vào !!! Ljubenović Z. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Zorya
đội khách Zorya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Petriak I.
Rudyka S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Petriak I. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Lepa D.
đội khách Zorya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lipartia J.
Zubeyko E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Kamenyuka M. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Grechyshkin D. bên phía Zorya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Dovgiy O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Metalist Kharkiv
| 21 | Biesiedin A. |
| 10 | Churko V. |
| 4 | Dovgiy O. |
| 12 | Khudzhamov R. (G) |
| 5 | Kovalchuk K. |
| 88 | Kurylov O. |
| 2 | Polyansky O. |
| 80 | Priyomov V. |
| 19 | Rudyka S. |
| 95 | Sobol E. |
| 42 | Zubeyko E. |
| 8 | Barilko S. |
| 7 | Bobko I. |
| 11 | Lepa D. |
| 18 | Noyok O. |
| 55 | Rodić I. |
| 15 | Ryzhuk D. |
Zorya
| 28 | Budkivsky P. |
| 44 | Checher V. |
| 24 | Grechyshkin D. |
| 6 | Kamenyuka M. |
| 20 | Karavaev O. |
| 10 | Lipartia J. |
| 18 | Malinovskiy R. |
| 39 | Opanasenko E. |
| 34 | Petriak I. |
| 99 | Pilyavskiy A. |
| 30 | Shevchenko M. (G) |
| 4 | Chaykovskiy I. |
| 5 | Gordienko A. |
| 22 | Ljubenović Z. |
| 3 | Sivakov M. |
| 29 | Totovytsky A. |
| 16 | Yarmash G. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















