![]() Melbourne Victory FC |
13:05 01/03/2015 FT 2 - 3 |
![]() Wellington Phoenix |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Úc | Link sopcast Melbourne Victory FC vs Wellington Phoenix | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Melbourne Victory FC vs Wellington Phoenix
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Georgievski D.
vào sân thay cho Galloway S..
Muscat M. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Delpierre M.
Vào !!! Cầu thủ Burns N. (Boxall M.) đã đưa đội khách Wellington Phoenix vươn lên dẫn trước 2 - 3 .
Bên phía đội chủ nhà Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Thompson A.
Vào !!! Cầu thủ Boxall M. (Bonevacia R.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Wellington Phoenix. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Milligan M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Krishna R.
Vào !!! Cầu thủ Barbarouses K. (Valeri C.) đã đưa đội chủ nhà Melbourne Victory FC vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Bonevacia R. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Wellington Phoenix. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Galloway S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Melbourne Victory FC
Berisha B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Sigmund B. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Melbourne Victory FC
| 4 | Ansell N. |
| 9 | Barbarouses K. |
| 14 | Ben Khalfallah F. |
| 8 | Berisha B. |
| 6 | Broxham L. |
| 1 | Coe N. (P) |
| 24 | Galloway S. |
| 2 | Geria J. |
| 7 | Guilherme |
| 5 | Milligan M. |
| 21 | Valeri C. |
| 17 | Delpierre M. |
| 15 | Georgievski D. |
| 16 | Mahazi R. |
| 10 | Thompson A. |
Wellington Phoenix
| 4 | Bonevacia R. |
| 5 | Boxall M. |
| 9 | Burns N. |
| 22 | Durante A. |
| 8 | Gorrin A. |
| 21 | Krishna R. |
| 10 | McGlinchey M. |
| 1 | Moss G. (P) |
| 2 | Muscat M. |
| 13 | Riera A. |
| 18 | Sigmund B. |
| 7 | Cunningham K. |
| 3 | Griffiths J. |
| 15 | Hicks J. |
| 17 | Lia V. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















