![]() Ludogorets Razgrad |
22:59 05/11/2017 FT 1 - 2 |
![]() CSKA Sofia |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bulgaria | Link sopcast Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia
- 89'
đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Manolev S.
và người thay thế anh là Koubemba K.
Bên phía đội chủ nhà Ludogorets Razgrad có sự thay đổi người. Cầu thủ Juninho
Cicinho đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rodrigues T.
Bên phía đội chủ nhà Ludogorets Razgrad có sự thay đổi người. Cầu thủ Wanderson
Bên phía đội chủ nhà Ludogorets Razgrad có sự thay đổi người. Cầu thủ Keseru C.
Vào !!! Cầu thủ Mercado K. đã đưa đội khách CSKA Sofia vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Culma G.
Karanga F. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. CSKA Sofia sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Atanasov S. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Karanga F. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách CSKA Sofia. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Karanga F. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Lukoki J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Campanharo G. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Ludogorets Razgrad
Culma G. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Ludogorets Razgrad
| 12 | Anicet |
| 1 | Broun J. (G) |
| 10 | Campanharo G. |
| 4 | Cicinho |
| 18 | Dyakov S. |
| 92 | Lukoki J. |
| 84 | Marcelinho |
| 30 | Moti C. |
| 6 | Natanael |
| 32 | Plastun I. |
| 93 | Vura |
| 44 | Goralski J. |
| 11 | Juninho Quixada |
| 28 | Keseru C. |
| 8 | Sasha L. |
| 55 | Terziev G. |
| 88 | Wanderson |
CSKA Sofia
| 25 | Barthe A. |
| 5 | Bodurov N. |
| 30 | Cerniauskas V. (G) |
| 26 | Culma G. |
| 23 | Dyulgerov A. |
| 9 | Karanga F. |
| 15 | Malinov K. |
| 11 | Manolev S. |
| 3 | Nedyalkov A. |
| 6 | Pinto R. |
| 20 | Rodrigues T. |
| 2 | Atanasov S. |
| 19 | Despodov K. |
| 18 | Georgiev A. |
| 21 | Koubemba K. |
| 16 | Loe R. |
| 7 | Mercado K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















