![]() Lokomotiv Moscow |
23:30 30/04/2016 FT 0 - 2 |
![]() Spartak Moscow |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Lokomotiv Moscow vs Spartak Moscow | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Lokomotiv Moscow vs Spartak Moscow
- 87'
Pejcinovic N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Henty E.
đội khách Spartak Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ananidze J.
Glushakov D. bên phía Spartak Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Makeev E. bên phía Spartak Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Pesjakov S. bên phía Spartak Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Zhemaletdinov R.
đội khách Spartak Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Popov I.
Bryzgalov S. bên phía Spartak Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Promes Q. bên phía Spartak Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Miranchuk Al.
Popov I. bên phía Spartak Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Durica J. (Own goal) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Spartak Moscow
N'dinga D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Lokomotiv Moscow
| 14 | Corluka V. |
| 29 | Denisov V. |
| 28 | Durica J. |
| 1 | Guilherme (G) |
| 3 | Kasaev A. |
| 18 | Kolomeytsev A. |
| 88 | N'dinga D. |
| 5 | Pejcinovic N. |
| 19 | Samedov A. |
| 32 | Skuletic P. |
| 23 | Tarasov D. |
| 36 | Barinov D. |
| 4 | Fernandes M. |
| 45 | Henty E. |
| 15 | Logashov A. |
| 17 | Mikhalik T. |
| 59 | Miranchuk Al. |
| 8 | Sheshukov A. |
| 49 | Shishkin R. |
| 55 | Yanbaev R. |
| 96 | Zhemaletdinov R. |
Spartak Moscow
| 30 | Pesyakov S. (G) |
| 49 | Ananidze J. |
| 3 | Bryzgalov S. |
| 8 | Glushakov D. |
| 18 | Kutepov I. |
| 34 | Makeev E. |
| 71 | Popov I. |
| 10 | Promes Q. |
| 45 | Putsko A. |
| 5 | Romulo |
| 20 | Ze Luis |
| 13 | Granat V. |
| 64 | Kutin D. |
| 52 | Leontjev I. |
| 25 | Melgarejo L. |
| 37 | Melkadze G. |
| 4 | Parshivlyuk S. |
| 27 | Zotov A. |
| 17 | Zuev A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















