![]() Leicester City |
22:00 26/11/2016 FT 2 - 2 |
![]() Middlesbrough |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ngoại Hạng Anh | Link sopcast Leicester City vs Middlesbrough | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Leicester City vs Middlesbrough
- 88'
đội khách Middlesbrough có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ramirez G.
và người thay thế anh là Fischer V.
đội khách Middlesbrough có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Traore A.
Bên phía đội chủ nhà Leicester City có sự thay đổi người. Cầu thủ Gray D.
Vào !!! Cầu thủ Negredo A. (Forshaw A.) đã đưa đội khách Middlesbrough vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Bên phía đội chủ nhà Leicester City có sự thay đổi người. Cầu thủ Musa A.
Bên phía đội chủ nhà Leicester City có sự thay đổi người. Cầu thủ Slimani I.
Vardy J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Amartey D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Fuchs Ch. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Negredo A. bên phía Middlesbrough đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Mahrez R. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Leicester City
Chambers C. bên phía Middlesbrough đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Albrighton M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Negredo A. (Ramirez G.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về MiddlesbroughChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Leicester City
| 11 | Albrighton M. |
| 13 | Amartey D. |
| 28 | Fuchs Ch. |
| 6 | Huth R. |
| 10 | King A. |
| 26 | Mahrez R. |
| 5 | Morgan W. |
| 20 | Okazaki S. |
| 17 | Simpson D. |
| 9 | Vardy J. |
| 21 | Zieler R. (G) |
| 22 | Gray D. |
| 2 | Hernandez L. |
| 8 | James M. |
| 7 | Musa A. |
| 15 | Schlupp J. |
| 19 | Slimani I. |
Middlesbrough
| 17 | Barragan A. |
| 25 | Chambers C. |
| 8 | Clayton A. |
| 14 | De Roon M. |
| 2 | Fabio |
| 34 | Forshaw A. |
| 6 | Gibson B. |
| 10 | Negredo A. |
| 21 | Ramirez G. |
| 37 | Traore A. |
| 26 | Valdes V. (G) |
| 19 | Downing S. |
| 5 | Espinosa B. |
| 11 | Fischer V. |
| 7 | Leadbitter G. |
| 24 | Nsue E. |
| 18 | Stuani C. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















