![]() Lahti |
18:00 25/10/2015 FT 1 - 4 |
![]() RoPS Rovaniemi |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast Lahti vs RoPS Rovaniemi | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Lahti vs RoPS Rovaniemi
- 89'
đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ John W.
và người thay thế anh là Ngambe J.
Bên phía đội chủ nhà Lahti có sự thay đổi người. Cầu thủ Mboma A.
Kokko A. bên phía RoPS Rovaniemi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Tuominen J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Kokko A. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yaghoubi M.
Vào !!! Alves M. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Saxman V.
Bên phía đội chủ nhà Lahti có sự thay đổi người. Cầu thủ Rafael
Yaghoubi M. bên phía RoPS Rovaniemi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Lahti có sự thay đổi người. Cầu thủ Aaritalo M.
Alves M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Pasanen P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Kokko A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Yaghoubi M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về RoPS Rovaniemi
Kuningas M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Lahti
| 23 | Alves M. |
| 4 | Gela X. |
| 3 | Hauhia M. |
| 6 | Kärkkäinen P. |
| 25 | Kuningas M. |
| 10 | Lagerblom P. |
| 30 | Mujunen M. (G) |
| 19 | Paananen A. |
| 24 | Pasanen P. |
| 2 | Tanska J. |
| 14 | Tuominen J. |
| 11 | Aaritalo M. |
| 15 | Mboma A. |
| 9 | Rafael |
| 17 | Ristola A. |
| 7 | Shala D. |
| 8 | Voutilainen P. |
RoPS Rovaniemi
| 14 | Chencinski T. (G) |
| 86 | Jammeh A. |
| 19 | John W. |
| 11 | Kokko A. |
| 7 | Makitalo M. |
| 80 | Obilor F. |
| 4 | Okkonen A. |
| 6 | Pirinen J. |
| 5 | Saksela J. |
| 16 | Saxman V. |
| 77 | Yaghoubi M. |
| 8 | Hradecký T. |
| 3 | Lahdenmaki J. |
| 26 | Markkanen E. |
| 10 | Ngambe J. |
| 32 | Ramadingaye D. |
| 9 | Stewart T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















