![]() Kyrgyzstan |
21:00 16/06/2015 FT 1 - 2 |
![]() Australia |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL World Cup 2014 (Châu Á) | Link sopcast Kyrgyzstan vs Australia | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Kyrgyzstan vs Australia
- 87'
đội khách Australia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cahill T.
và người thay thế anh là Jurić T.
Wilkinson A. bên phía Australia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Kyrgyzstan có sự thay đổi người. Cầu thủ Mirzaliev A.
Bên phía đội chủ nhà Kyrgyzstan có sự thay đổi người. Cầu thủ Harchenko V.
đội khách Australia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Troisi J.
Vào !!! Cầu thủ Oar T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Bên phía đội chủ nhà Kyrgyzstan có sự thay đổi người. Cầu thủ Amirov I.
Duyshobekov B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Australia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Burns N.
Tagoe D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Jedinak M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về AustraliaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Kyrgyzstan
| 7 | Baimatov A. |
| 23 | Bernhardt E. |
| 20 | Duyshobekov B. |
| 16 | Kashuba V. |
| 2 | Kichin V. |
| 19 | Lux V. |
| 6 | Maier V. |
| 10 | Murzaev M. |
| 21 | Musabekov F. |
| 4 | Tagoe D. |
| 22 | Zemlianukhin A. |
| 13 | Adzhiniyazov M. |
| 17 | Amirov I. |
| 12 | Amirov R. |
| 11 | Harchenko V. |
| 9 | Kozubaev T. |
| 1 | Matiash P. |
| 18 | Mirzaliev A. |
| 15 | Rustamov T. |
| 3 | Samsaliev T. |
| 5 | Sheratov K. |
| 14 | Sidorenko P. |
| 8 | Sydykov A. |
Australia
| 13 | Behich A. |
| 16 | Burns N. |
| 4 | Cahill T. |
| 2 | Franjic I. |
| 15 | Jedinak M. |
| 7 | Leckie M. |
| 5 | Milligan M. |
| 1 | Ryan M. |
| 6 | Spiranović M. |
| 14 | Troisi J. |
| 22 | Wilkinson A. |
| 10 | Bozanic O. |
| 3 | Davidson J. |
| 19 | De Silva D. |
| 21 | Elrich T. |
| 18 | Galeković E. |
| 9 | Jurić T. |
| 12 | Langerak M. |
| 17 | McKay M. |
| 20 | Mrcela T. |
| 11 | Oar T. |
| 23 | Oikonomidis C. |
| 8 | Wright B. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















