|  Krylya Sovetov Samara | 19:00 28/11/2015 FT 0 - 0 |  Amkar Perm | 
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Krylya Sovetov Samara vs Amkar Perm | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Krylya Sovetov Samara vs Amkar Perm
- 78' đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Gol J. đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Gol J. và người thay thế anh là  Anene C. và người thay thế anh là  Anene C. 
 Bên phía đội chủ nhà Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Cầu thủ  Yakovlev P.
Bên phía đội chủ nhà Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Cầu thủ  Yakovlev P. vào sân thay cho Chochiev A..
 vào sân thay cho Chochiev A..
 đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Peev G.
đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Peev G. và người thay thế anh là  Komolov P.
 và người thay thế anh là  Komolov P.
 đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Shavaev A.
đội khách Amkar Perm có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Shavaev A. và người thay thế anh là  Zajtsev N.
 và người thay thế anh là  Zajtsev N.
 Zanev P. bên phía Amkar Perm đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
 Zanev P. bên phía Amkar Perm đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo Taranov I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
 Taranov I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
		
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Krylya Sovetov Samara
| 18 | Adis Y. | 
| 90 | Burlak T. | 
| 15 | Callagov I. | 
| 10 | Chochiev A. | 
| 17 | Loria G. (G) | 
| 7 | Mollo Y. | 
| 6 | Nadson | 
| 20 | Pomerko A. | 
| 16 | Simaeys J. | 
| 4 | Taranov I. | 
| 3 | Yatchenko D. | 
| 40 | Bozhin S. | 
| 2 | Drahun S. | 
| 5 | Gabulov G. | 
| 77 | Gorbatenko I. | 
| 45 | Koncedalov A. | 
| 33 | Rodić M. | 
| 9 | Sadik B. | 
| 91 | Yakovlev P. | 
Amkar Perm
| 16 | Balanovich S. | 
| 91 | Butko B. | 
| 23 | Cherenchikov I. | 
| 5 | Gol J. | 
| 14 | Jikia G. | 
| 8 | Ogude F. | 
| 7 | Peev G. | 
| 9 | Prudnikov A. | 
| 57 | Selikhov A. (G) | 
| 22 | Shavaev A. | 
| 3 | Zanev P. | 
| 11 | Anene C. | 
| 19 | Idovu B. O. | 
| 33 | Jovicić B. | 
| 20 | Komolov P. | 
| 18 | Kurzenev A. | 
| 36 | Pantsyrev A. | 
| 77 | Salugin A. | 
| 43 | Uzochukwu I. | 
| 4 | Zajtsev N. | 
Tuong thuat truc tiep bong da
 
		














