KR Reykjavik |
02:15 11/08/2015 FT 2 - 0 |
![]() Fylkir |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Iceland | Link sopcast KR Reykjavik vs Fylkir | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp KR Reykjavik vs Fylkir
- 86'
Bên phía đội chủ nhà KR Reykjavik có sự thay đổi người. Cầu thủ Magnusson K.
vào sân thay cho Palmason P..
Asgeirsson A. bên phía Fylkir đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Palmason P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Ragnarsson P. M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về KR Reykjavik
đội khách Fylkir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jonsson H. I.
Bên phía đội chủ nhà KR Reykjavik có sự thay đổi người. Cầu thủ Ormarsson A.
đội khách Fylkir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gudjónsson J.
đội khách Fylkir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sveinsson R.
Radovnikovic T. bên phía Fylkir đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Jonsson H. I. bên phía Fylkir đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Josepsson A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà KR Reykjavik có sự thay đổi người. Cầu thủ Ragnarsson P. M.
Magnusson S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Sveinsson R. bên phía Fylkir đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
KR Reykjavik
| 19 | Frederiksen S. |
| 5 | Fridgeirsson S. J. |
| 17 | Fridjonsson H. |
| 6 | Gunnarsson G. |
| 22 | Hauksson O. |
| 3 | Christiansen R. |
| 18 | Josepsson A. |
| 1 | Magnusson S. |
| 10 | Palmason P. |
| 8 | Saevarsson J. |
| 20 | Schoop J. |
| 4 | Balbi G. |
| 13 | Jensson S. |
| 16 | Magnusson K. |
| 7 | Martin G. |
| 11 | Ormarsson A. |
| 9 | Ragnarsson P. M. |
| 2 | Sigurdarson G. S. |
Fylkir
| 17 | Arnthorsson A. |
| 3 | Asgeirsson A. |
| 5 | Eythorsson A. |
| 8 | Gudjónsson J. |
| 14 | Ingason A. |
| 10 | Johannesson A. |
| 15 | Jonsson H. I. |
| 12 | Ólafsson Ó. |
| 4 | Radovnikovic T. |
| 9 | Sveinsson R. |
| 16 | Thorsteinsson T. |
| 11 | Breiddal K. |
| 6 | Gudmundsson O. |
| 1 | Halldorson B. |
| 2 | Hauksson K. |
| 26 | Jonsson A. |
| 21 | Olafsson D. |
| 7 | Oskarsson I. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















