KR Reykjavik |
22:59 20/09/2015 86' 0 - 3 |
Stjarnan |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Iceland | Link sopcast KR Reykjavik vs Stjarnan | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp KR Reykjavik vs Stjarnan
- 80'
Baldvinsson G. bên phía Stjarnan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Punyed P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
đội khách Stjarnan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Knutsson T.
Frederiksen S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà KR Reykjavik có sự thay đổi người. Cầu thủ Martin G.
đội khách Stjarnan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gunnarsson V.
đội khách Stjarnan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bjornsson H.
Fridgeirsson S. J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Praest M. bên phía Stjarnan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Gudjonsson B. bên phía Stjarnan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Knutsson T. bên phía Stjarnan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Baldvinsson G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Bên phía đội chủ nhà KR Reykjavik có sự thay đổi người. Cầu thủ Ragnarsson P. M.
Bjornsson H. bên phía Stjarnan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Gunnarsson V. bên phía Stjarnan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Gunnarsson V. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Stjarnan
Bên phía đội chủ nhà KR Reykjavik có sự thay đổi người. Cầu thủ Jensson S.
Magnusson S. bên phía KR Reykjavik đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sânChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
KR Reykjavik
| 3 | Christiansen R. |
| 19 | Frederiksen S. |
| 5 | Fridgeirsson S. J. |
| 17 | Fridjonsson H. A. |
| 6 | Gunnarsson G. |
| 22 | Hauksson O. |
| 1 | Magnusson S. |
| 11 | Ormarsson A. |
| 10 | Palmason P. |
| 8 | Saevarsson J. |
| 20 | Schoop J. |
| 13 | Jensson S. |
| 18 | Josepsson A. |
| 16 | Magnusson K. |
| 7 | Martin G. |
| 9 | Ragnarsson P. M. |
| 2 | Sigurdarson G. S. |
| 23 | Thorbjarnarson L. |
Stjarnan
| 12 | Aegisson H. |
| 16 | Baldvinsson G. |
| 23 | Bjornsson H. |
| 2 | Gudjonsson B. |
| 10 | Gunnarsson V. |
| 22 | Knutsson T. |
| 9 | Laxdal D. |
| 1 | Nielsen G. |
| 5 | Praest M. |
| 8 | Punyed P. |
| 6 | Runarsson T. |
| 14 | Arnason H. |
| 11 | Bjorgvinsson A. |
| 19 | Hansen J. |
| 25 | Johannesson S. |
| 27 | Johannsson G. |
| 26 | Konrádsson K. |
| 4 | Laxdal J. |
Tuong thuat truc tiep bong da















